No | Trang thiết bị đào tạo thực hành hàn khí |
1 | Bàn hàn |
| Bàn hàn đa năng |
| Nhãn hiệu: RED-E |
| Model: WT - 0 |
| Sử dụng cho các công việc hàn điện, cắt plasma, … |
| Kích thước tổng: Cao 750 x Rộng 550 x Dài 750 (mm) |
| Chân / Khung chính làm bằng hôp 40x40 (mm) |
| Các thanh giằng làm bằng hộp 20x40 (mm) |
| Mặt bàn được trang bị: |
| - Giá đỡ có rãnh đặt các thanh đỡ thép (3-4)x20mm tạo khe thoát xỉ. |
| - Các thanh đỡ có thể thay thế dễ dàng |
| - Phếu thoát xỉ |
| - Khay chứa xỉ |
| - Móc treo kìm hàn |
| - Vòng giữ mặt nạ hàn cầm tay |
| - Đồ gá hàn các tư thế tiêu chuẩn |
| Bàn hàn đa năng |
| Nhãn hiệu: RED-E |
| Model: WT - 1 |
| Sử dụng cho các công việc hàn điện, cắt plasma, … |
| Kích thước tổng: Cao 750 x Rộng 550 x Dài 1.250 (mm) |
| Chân / Khung chính làm bằng hôp 40x40 (mm) |
| Các thanh giằng làm bằng hộp 20x40 (mm) |
| Mặt bàn được trang bị: |
| - Giá đỡ có rãnh đặt các thanh đỡ thép (3-4)x20mm tạo khe thoát xỉ. |
| - Các thanh đỡ có thể thay thế dễ dàng |
| - Phếu thoát xỉ |
| - Khay chứa xỉ |
| - Móc treo kìm hàn |
| - Vòng giữ mặt nạ hàn cầm tay |
| - Đồ gá hàn các tư thế tiêu chuẩn |
2 | Rèm che chắn các cabin hàn |
2.1 | Rèm che chắn cửa ca bin hàn Rộng 1M x Cao 2M |
| 6 tấm bạt (Hoặc cao su) tối màu, gtreo trên ống D27 R200xC1.800 |
2.2 | Rèm che chắn cửa ca bin hàn Rộng 1M x Cao 2M |
| 16 tấm bạt (Hoặc cao su) tối màu, gtreo trên ống D27 R200xC1.800 |
3 | Tay cầm mỏ hàn cắt |
| Nhãn hiệu: ITD (Singapore) |
| Model: Bull.MWC |
| Khả năng hàn max: 2,5mm |
| Khả năng cắt max: 30mm |
| Bao gồm: |
| - 01 tay cầm chung |
| - 01 đầu hàn kèm theo 05 bép hàn |
| - 01 đầu cắt kèm theo 03 bép cắt cỡ trung |
| - Chiều dài: ~ 450mm |
| - Cân nặng: 670 gr |
4 | Bộ giảm áp (Đồng hồ giảm áp Oxygen ) |
4.1 | Đồng hồ giảm áp Oxy |
| Nhãn hiệu: ITD (Singapore) |
| Model: BULL.101OX |
| Áp suất đầu vào: 0 -280 bar |
| Áp suất đầu ra: 0 - 25 bar |
| Áp suất làm việc: 0 - 10 bar |
| Tiêu chuẩn ren đầu ra: 3/8" |
4.2 | Đồng hồ giảm áp Gas (Dùng cho LPG và Acetylene) |
| Nhãn hiệu: ITD (Singapore) |
| Model: BULL.101AX |
| Áp suất đầu vào: 0 -40 bar |
| Áp suất đầu ra: 0 - 2,5 bar |
| Áp suất làm việc: 0 - 1,5 bar |
| Tiêu chuẩn ren đầu ra: 3/8" |
5 | Ống dẫn khí 18 m D8 (Korea) |
6 | Trang bị vị trí làm việc hàn |
| Bộ dụng cụ - bảo hộ lao động dành cho thợ hàn |
| Nhãn hiệu: RED-E |
| Model: R-AWS |
| Mặt nạ hàn đội đầu: 01 cái |
| Kính hàn các số 10, 11, 12: 05 cái |
| Kính trắng bảo vệ: 05 cái |
| Găng tay hàn loại dài: 01 đôi |
| Tạp dề da: 01 cái |
| Búa gõ rỉ hàn: 01 cái |
| Chổi đánh rỉ hàn: 01 cái |
| Ke định vị có từ tính 3": 01 cái |
| Phấn đánh dấu: 1 hộp |
| Thước đo mối hàn đa năng SG-1: 01 cái |
| Hộp nhựa: 01 |
7 | Bộ quẹt lửa, ngắt lửa cho hàn gió đá |
7.1 | Đánh lửa chuyên dùng nhãn hiệu ITD / model: IG.1 |
7.2 | Van ngăn lửa cháy ngược Oxy nhãn hiệu ITD / Model: FA.O |
7.3 | Van ngăn lửa cháy ngược Gas nhãn hiệu ITD / Model: FA.A |
8 | Xe đẩy bình khí đa năng: |
| Nhãn hiệu: RED-E |
| Model: MGTR-02 |
| Sử dụng cho 2 bình Oxy / Gas hoặc Oxy / Acetylene |
9 | Hệ thống cung cấp khí |
10 | Tay cầm mỏ cắt khí |
| Nhãn hiệu: ITD (Singapore) |
| Model: BULL.MC450 |
| Chiều dày cắt max: 30mm |
| Tiêu chuẩn ren đầu ra: 3/8" |
| Thiết bị kèm theo: 03 bép cắt |
11 | Thiết bị hàn - cắt phối hợp |
| Tay cầm mỏ hàn cắt |
| Nhãn hiệu: ITD (Singapore) |
| Model: Bull.MWC |
| Khả năng hàn max: 2,5mm |
| Khả năng cắt max: 30mm |
| Bao gồm: |
| - 01 tay cầm chung |
| - 01 đầu hàn kèm theo 05 bép hàn |
| - 01 đầu cắt kèm theo 03 bép cắt cỡ trung |
| - Chiều dài: ~ 450mm |
| - Cân nặng: 670 gr |
12 | Bộ dụng cụ hàn |
| Bộ dụng cụ - bảo hộ lao động dành cho thợ hàn |
| Nhãn hiệu: RED-E |
| Model: R-AWS |
| Mặt nạ hàn đội đầu: 01 cái |
| Kính hàn các số 10, 11, 12: 05 cái |
| Kính trắng bảo vệ: 05 cái |
| Găng tay hàn loại dài: 01 đôi |
| Tạp dề da: 01 cái |
| Búa gõ rỉ hàn: 01 cái |
| Chổi đánh rỉ hàn: 01 cái |
| Ke định vị có từ tính 3": 01 cái |
| Phấn đánh dấu: 1 hộp |
| Thước đo mối hàn đa năng SG-1: 01 cái |
| Hộp nhựa: 01 |
13 | Mỏ cắt |
| Tay cầm mỏ cắt khí |
| Nhãn hiệu: ITD (Singapore) |
| Model: BULL.MC450 |
| Chiều dày cắt max: 30mm |
| Tiêu chuẩn ren đầu ra: 3/8" |
| Thiết bị kèm theo: 03 bép cắt |
14 | Bộ vòi thay thế, vòi gia nhiệt và vòi cắt |
14.1 | Vòi cắt (Bép cắt) ITD |
14.2 | Vòi gia nhiệt (Bép gia nhiệt) ITD |
15 | Bộ giảm áp oxy và axêtylen |
15.1 | Đồng hồ giảm áp Oxy |
| Nhãn hiệu: ITD (Singapore) |
| Model: BULL.101OX |
| Áp suất đầu vào: 0 -280 bar |
| Áp suất đầu ra: 0 - 25 bar |
| Áp suất làm việc: 0 - 10 bar |
| Tiêu chuẩn ren đầu ra: 3/8" |
15.2 | Đồng hồ giảm áp Gas (Dùng cho LPG và Acetylene) |
| Nhãn hiệu: ITD (Singapore) |
| Model: BULL.101AX |
| Áp suất đầu vào: 0 -40 bar |
| Áp suất đầu ra: 0 - 2,5 bar |
| Áp suất làm việc: 0 - 1,5 bar |
| Tiêu chuẩn ren đầu ra: 3/8" |
16 | Ống dẫn khí 10 m D8 (Korea) |
17 | Kính hàn hơi TQ |
18 | Thước đo mối hàn chuyên dụng |
| Nhãn hiệu: ITD (Singapore) |
| Model: WG25 |
| Dải đo: 0-25mm |
| Độ chính xác: 0,1mm |
| Góc đo: 60, 70, 80 độ |
19 | Hệ thống hút khí thải |
| Tủ hút và lọc khói hàn di động |
| Nhãn hiệu: RED-E (Việt Nam) |
| Model: E-FEX |
| Mô tả chung: |
| Máy hút khói hàn E-FEX là hệ thống hút khói hàn di động cơ bản để sử dụng làm cho môi trường của xưởng sản xuất an toàn & sạch sẽ, an toàn cho thợ hàn và các công nhân khác. |
| Máy hút khói hàn E-FEX được thiết kế di động, sử dụng cho từng điểm hàn riêng biệt. |
| Ứng dụng: |
| Sử dụng cho các nhà xưởng, công việc hàn như sau: |
| - Xưởng hàn hồ quang: MMA, MIG, TIG, |
| - Hàn robot |
| - Hàn SAW |
| - Hàn đồng (Hàn cắt hơi) và hàn thiếc |
| Thông số kỹ thuật: |
| - Điện áp sử dụng: 1 pha - 220V - 50/60Hz |
| - Công suất quạt hút: 750W |
| - Lưu lượng quạt hút: 1.200m3/h |
| - Độ ồn: ≤ 60 dB |
| Thiết bị tiêu chuẩn bao gồm: |
| - Thân tủ: 01 |
| - Quạt hút ly tâm: 01 |
| - Dập bụi: 01 |
| - Lọc khói: 01 |
| - Tay hút 2M bao gồm ống mềm và tay thép linh động di chuyển tay hút: 01 |
| - Phếu hút: 01 |
V | Trang thiết bị máy và dụng cụ gia công - Đào tạo thực hành hàn hồ quang tay |
1 | Bàn hàn |
| Bàn hàn đa năng |
| Nhãn hiệu: RED-E |
| Model: WT - 0 |
| Sử dụng cho các công việc hàn điện, cắt plasma, … |
| Kích thước tổng: Cao 750 x Rộng 550 x Dài 750 (mm) |
| Chân / Khung chính làm bằng hôp 40x40 (mm) |
| Các thanh giằng làm bằng hộp 20x40 (mm) |
| Mặt bàn được trang bị: |
| - Giá đỡ có rãnh đặt các thanh đỡ thép (3-4)x20mm tạo khe thoát xỉ. |
| - Các thanh đỡ có thể thay thế dễ dàng |
| - Phếu thoát xỉ |
| - Khay chứa xỉ |
| - Móc treo kìm hàn |
| - Vòng giữ mặt nạ hàn cầm tay |
| - Đồ gá hàn các tư thế tiêu chuẩn |
| Bàn hàn đa năng |
| Nhãn hiệu: RED-E |
| Model: WT - 1 |
| Sử dụng cho các công việc hàn điện, cắt plasma, … |
| Kích thước tổng: Cao 750 x Rộng 550 x Dài 1.250 (mm) |
| Chân / Khung chính làm bằng hôp 40x40 (mm) |
| Các thanh giằng làm bằng hộp 20x40 (mm) |
| Mặt bàn được trang bị: |
| - Giá đỡ có rãnh đặt các thanh đỡ thép (3-4)x20mm tạo khe thoát xỉ. |
| - Các thanh đỡ có thể thay thế dễ dàng |
| - Phếu thoát xỉ |
| - Khay chứa xỉ |
| - Móc treo kìm hàn |
| - Vòng giữ mặt nạ hàn cầm tay |
| - Đồ gá hàn các tư thế tiêu chuẩn |
2 | Rèm che chắn các cabin hàn |
| Rèm che chắn các cabin hàn |
| Rèm che chắn cửa ca bin hàn Rộng 1M x Cao 2M |
| 6 tấm bạt (Hoặc cao su) tối màu, gtreo trên ống D27 R200xC1.800 |
| Rèm che chắn cửa ca bin hàn Rộng 1M x Cao 2M |
| 16 tấm bạt (Hoặc cao su) tối màu, gtreo trên ống D27 R200xC1.800 |
3 | Máy biến áp hàn MIG/MAG/TRI-MIG 240 |
3.1 | Máy hàn MIG/MAG 250A |
| Nhãn hiệu: ITD (Singapore) |
| Model: MAG250 (Bộ cấp dây rời) |
| Điện áp sử dụng: 1 pha / 220V / 50-60Hz |
| Công suất: 7,5KVA |
| Cường độ dòng hàn: 50 - 250A |
| Hiệu suất làm việc: 80% |
| Chỉ số an toàn: IP21 |
| Đường kính dây hàn: 0,6 - 1,0mm |
| Cân nặng (Không bao gồm đầu cấp dây): 27kg |
| Thiết bị tiêu chuẩn bao gồm: |
| Nguồn hàn: 01 |
| Mỏ hàn MIG 200A: 01 |
| Kẹp mát + cáp mát: 01 |
| Đầu cấp dây + cáp cấp dây 5M: 01 |
| Đồng hồ CO2: 01 |
3.2 | Máy hàn MIG/MAG 500A có chức năng hàn que |
| Nhãn hiệu: ITD (Singapore) |
| Model: MAG-500 (Bộ cấp dây rời) |
| Điện áp sử dụng: 3 pha / 380V / 50-60Hz |
| Công suất: 35KVA |
| Cường độ dòng hàn: 60 - 500A |
| Hiệu suất làm việc: 80% |
| Chỉ số an toàn: IP21 |
| Đường kính dây hàn: 0,6 - 1,6mm |
| Cân nặng (Không bao gồm đầu cấp dây): 175kg |
| Thiết bị tiêu chuẩn bao gồm: |
| Nguồn hàn: 01 |
| Mỏ hàn MIG 500A: 01 |
| Kẹp mát + cáp mát: 01 |
| Đầu cấp dây + cáp cấp dây 5M: 01 |
| Đồng hồ CO2: 01 |
3.3 | Máy hàn MIG/MAG 500A |
| Nhãn hiệu: Markel - TQ |
| Model: KR-500 (Bộ cấp dây rời) |
| Điện áp sử dụng: 3 pha / 380V / 50-60Hz |
| Công suất: 31,9KVA |
| Cường độ dòng hàn max: 500A |
| Hiệu suất làm việc: 60% |
| Chỉ số an toàn: IP21 |
| Đường kính dây hàn: 1,0 - 1,0mm |
| Cân nặng (Không bao gồm đầu cấp dây): 158kg |
| Thiết bị tiêu chuẩn bao gồm: |
| Nguồn hàn: 01 |
| Mỏ hàn MIG KR-500: 01 |
| Kẹp mát + cáp mát: 01 |
| Đầu cấp dây + cáp cấp dây 10M: 01 |
| Đồng hồ CO2: 01 |
3.4 | Máy hàn MIG/MAG 250A |
| Nhãn hiệu: Markel - TQ |
| Model: NB250 (Bộ cấp dây rời) |
| Điện áp sử dụng: 1 pha / 220V / 50-60Hz |
| Công suất: 7,5KVA |
| Cường độ dòng hàn: 50 - 250A |
| Hiệu suất làm việc: 80% |
| Chỉ số an toàn: IP21 |
| Đường kính dây hàn: 0,6 - 1,0mm |
| Cân nặng (Không bao gồm đầu cấp dây): 24,5kg |
| Thiết bị tiêu chuẩn bao gồm: |
| Nguồn hàn: 01 |
| Mỏ hàn MIG 200A: 01 |
| Kẹp mát + cáp mát: 01 |
| Đầu cấp dây + cáp cấp dây 5M: 01 |
| Đồng hồ CO2: 01 |
3.5 | Máy hàn MIG/MAG 500A có chức năng hàn que |
| Nhãn hiệu: NS - Korea |
| Model: NSCS-500 (Bộ cấp dây rời) |
| Điện áp sử dụng: 3 pha / 380V / 50-60Hz |
| Công suất: 32KVA |
| Cường độ dòng hàn: 60 - 500A |
| Hiệu suất làm việc: 60% |
| Chỉ số an toàn: IP21 |
| Đường kính dây hàn: 0,6 - 1,6mm |
| Cân nặng (Không bao gồm đầu cấp dây): 169kg |
| Thiết bị tiêu chuẩn bao gồm: |
| Nguồn hàn: 01 |
| Mỏ hàn MIG 500A: 01 |
| Kẹp mát + cáp mát: 01 |
| Đầu cấp dây + cáp cấp dây 5M: 01 |
| Đồng hồ CO2: 01 |
4 | Máy biến áp hàn 300 A |
| Nhãn hiệu: RED-E (Việt Nam) |
| Model: MMA300 - AC |
| Điện áp sử dụng: 2 pha / 380V / 50-60Hz |
| Công suất: 15 KVA |
| Cường độ dòng hàn max: 300A |
| Hiêuj suất làm việc: 70% |
| Đường kính que hàn max: 4mm |
| Cân nặng: 115kg |
| Trọn bộ thiết bọ bao gồm: |
| - Nguồn hàn: 01 |
| - Cáp nguồn: 2M |
| - Kìm hàn 500A + Cáp hàn: 01 |
| - Kẹp mát 500A = Cáp mát: 01 |
5 | Bộ chỉnh lưu hàn 300A - ITD (Singapore) |
6 | Bộ biến điện hàn (Biến trở hàn) 300A RED-E |
7 | Bộ nguồn cung cấp điện hàn và kìm kẹp que hàn, bộ đồ gá chi tiết, cáp điện có phích cắm nối nguồn |
7.1 | Át to mát 3 pha 100A - Sino |
7.2 | Cầu giao 3 pha - 100A (VN) |
7.3 | Cáp điện 3 pha (20M - 4x6) |
7.4 | Kìm chết (TQ) |
7.5 | Ke từ tính 3" (RED-E) |
7.6 | Cáp nguồn 1 pha 30A - 10M (VN) |
7.7 | Kìm hàn 500A + 3M cáp (RED-E) |
7.8 | Kẹp mát 500A + 3M cáp (RED-E) |
8 | Xe đẩy bình khí đa năng: |
| Nhãn hiệu: RED-E |
| Model: MGTR-02 |
| Sử dụng cho 2 bình Oxy / Gas hoặc Oxy / Acetylene |
9 | Tủ sấy que hàn |
| Tủ sấy que hàn 100Kg - 400 độ C |
| Tủ sấy que hàn 100 kg – 400 độ C / có hẹn giờ |
| Nhà sản xuất: RED-E |
| Model: DR100 – 4.0 (Kiểu mới) |
| Thiết bị cấp nhiệt dạng thanh - độ bền cao. |
| Thiết bị điều khiển và hiển thị nhiệt độ bằng số. |
| Điều chỉnh, đặt trước nhiệt độ |
| Duy trì nhiệt độ sấy đã cài đặt: |
| - Tự động ngắt khi đạt nhiệt độ cài đặt |
| - Tự động đóng khi nhiệt độ thấp hơn cài đặt |
| Điện áp sử dụng: 1 pha / 220V |
| Công suất: 4,0 KW |
| Nhiệt độ sấy max: 350°C |
| Kích thước buồng sấy: R450xC450xS380 (mm) |
10 | Hệ thống bảo quản |
11 | Cáp kìm hàn có kìm kẹp que hàn và kẹp chi tiết |
11.1 | Kìm hàn 500A + 3M cáp (RED-E) |
11.2 | Kìm kẹp chi tiết |
12 | Mặt nạ hàn cầm tay ITD (Singapore) |
13 | Găng tay hàn MIG/MAG RED-E |
VI | |
1 | Bàn hàn |
1.1 | Bàn hàn đa năng |
| Nhãn hiệu: RED-E |
| Model: WT - 0 |
| Sử dụng cho các công việc hàn điện, cắt plasma, … |
| Kích thước tổng: Cao 750 x Rộng 550 x Dài 750 (mm) |
| Chân / Khung chính làm bằng hôp 40x40 (mm) |
| Các thanh giằng làm bằng hộp 20x40 (mm) |
| Mặt bàn được trang bị: |
| - Giá đỡ có rãnh đặt các thanh đỡ thép (3-4)x20mm tạo khe thoát xỉ. |
| - Các thanh đỡ có thể thay thế dễ dàng |
| - Phếu thoát xỉ |
| - Khay chứa xỉ |
| - Móc treo kìm hàn |
| - Vòng giữ mặt nạ hàn cầm tay |
| - Đồ gá hàn các tư thế tiêu chuẩn |
1.2 | Bàn hàn đa năng |
| Nhãn hiệu: RED-E |
| Model: WT - 1 |
| Sử dụng cho các công việc hàn điện, cắt plasma, … |
| Kích thước tổng: Cao 750 x Rộng 550 x Dài 1.250 (mm) |
| Chân / Khung chính làm bằng hôp 40x40 (mm) |
| Các thanh giằng làm bằng hộp 20x40 (mm) |
| Mặt bàn được trang bị: |
| - Giá đỡ có rãnh đặt các thanh đỡ thép (3-4)x20mm tạo khe thoát xỉ. |
| - Các thanh đỡ có thể thay thế dễ dàng |
| - Phếu thoát xỉ |
| - Khay chứa xỉ |
| - Móc treo kìm hàn |
| - Vòng giữ mặt nạ hàn cầm tay |
| - Đồ gá hàn các tư thế tiêu chuẩn |
2 | Máy hàn WIG DC |
2.1 | Máy hàn TIG DC 200 |
| Model DC TIG 200 (ITD - Singapore) |
| Điện áp sử dụng: 220V / 50-60Hz |
| Công suất max: 5,5KVA |
| Điện áp không tải: 80V |
| Dòng hàn max cho TIG: 200A |
| Dòng hàn max cho que: 150A |
| Hiệu suất: 40% |
| Cân nặng: 10,5Kg |
| Thiết bị tiêu chuẩn: |
| - Nguồn hàn DC TIG-200 |
| - Mỏ hàn TIG 3M: 01 |
| - Kẹp mát và cáp mát 2M: 01 |
| - Đồng hồ Argon: 01 |
| - Kẹp kim hàn 2,4: 05 |
| - Chụp sứ số 6: 05 |
| - Thân kẹp kim 2,4: 01 |
2.2 | Máy hàn TIG DC 200 (Có chức năng hàn que) |
| Model NST-200 (NS - Korea) |
| Điện áp sử dụng: 220V / 50-60Hz |
| Công suất max: 3,9KVA |
| Điện áp không tải: 80V |
| Dòng hàn max cho TIG: 200A |
| Dòng hàn max cho que: 150A |
| Hiệu suất: 40% |
| Caân nặng: 12,4Kg |
| Thiết bị tiêu chuẩn: |
| - Nguồn hàn NST-200 |
| - Mỏ hàn TIG 3M: 01 |
| - Kẹp mát và cáp mát 2M: 01 |
| - Đồng hồ Argon: 01 |
| - Kẹp kim hàn 2,4: 05 |
| - Chụp sứ số 6: 05 |
| - Thân kẹp kim 2,4: 01 |
3.1 | Máy hàn GYS WIG AC/DC |
| Nhãn hiệu Merkel - TQ |
| Model: TIG315 AC/DC |
| Điện áp sử dụng: 3 pha / 380V / 50-60Hz |
| Cường độ dòng hàn: 20 - 315A |
| Caân nặng: 35Kg |
| Trọn bộ thiết bị bao gồm: |
| - Nguồn hàn: 01 |
| - Mỏ hàn TIG 4M: 01 |
| - Kìm hàn que + cáp hàn: 01 |
| - Kẹp mát + cáp mát: 01 |
| - Đồng hồ argon: 01 |
3.2 | Máy hàn GYS WIG AC/DC |
| Nhãn hiệu: ITD (Singapore) |
| Model: T315 AC/DC |
| Điện áp sử dụng: 3 pha / 380V / 50-60Hz |
| Cường độ dòng hàn: 20 - 315A |
| Cân nặng: 35Kg |
| Trọn bộ thiết bị bao gồm: |
| - Nguồn hàn: 01 |
| - Mỏ hàn TIG 4M: 01 |
| - Kìm hàn que + cáp hàn: 01 |
| - Kẹp mát + cáp mát: 01 |
| - Đồng hồ argon: 01 |
4 | Mỏ hàn TIG làm mát khí WP26 - 4M / nhãn hiệu ITD |
5 | Bộ nguồn cung cấp điện hàn và kìm kẹp que hàn, bộ đồ gá chi tiết, cáp điện có phích cắm nối nguồn |
5.1 | Át to mát 3 pha 100A - Sino |
5.2 | Cầu giao 3 pha - 100A (VN) |
5.3 | Cáp điện 3 pha (20M - 4x6) |
5.4 | Kìm chết (TQ) |
5.5 | Ke từ tính 3" (RED-E) |
5.6 | Cáp nguồn 1 pha 30A - 10M (VN) |
5.7 | Kìm hàn 500A + 3M cáp (RED-E) |
5.8 | Kẹp mát 500A + 3M cáp (RED-E) |
6 | Máy mài cực hàn Vônfram |
| Máy mài 2 đá 150mm (Kingtony) |
VII | Trang thiết bị máy và dụng cụ gia công - Đào tạo thực hành Hàn kim loại có khí bảo vệ |
1 | Bàn hàn |
| Bàn hàn đa năng |
| Nhãn hiệu: RED-E |
| Model: WT - 0 |
| Sử dụng cho các công việc hàn điện, cắt plasma, … |
| Kích thước tổng: Cao 750 x Rộng 550 x Dài 750 (mm) |
| Chân / Khung chính làm bằng hôp 40x40 (mm) |
| Các thanh giằng làm bằng hộp 20x40 (mm) |
| Mặt bàn được trang bị: |
| - Giá đỡ có rãnh đặt các thanh đỡ thép (3-4)x20mm tạo khe thoát xỉ. |
| - Các thanh đỡ có thể thay thế dễ dàng |
| - Phếu thoát xỉ |
| - Khay chứa xỉ |
| - Móc treo kìm hàn |
| - Vòng giữ mặt nạ hàn cầm tay |
| - Đồ gá hàn các tư thế tiêu chuẩn |
| Bàn hàn đa năng |
| Nhãn hiệu: RED-E |
| Model: WT - 1 |
| Sử dụng cho các công việc hàn điện, cắt plasma, … |
| Kích thước tổng: Cao 750 x Rộng 550 x Dài 1.250 (mm) |
| Chân / Khung chính làm bằng hôp 40x40 (mm) |
| Các thanh giằng làm bằng hộp 20x40 (mm) |
| Mặt bàn được trang bị: |
| - Giá đỡ có rãnh đặt các thanh đỡ thép (3-4)x20mm tạo khe thoát xỉ. |
| - Các thanh đỡ có thể thay thế dễ dàng |
| - Phếu thoát xỉ |
| - Khay chứa xỉ |
| - Móc treo kìm hàn |
| - Vòng giữ mặt nạ hàn cầm tay |
| - Đồ gá hàn các tư thế tiêu chuẩn |
2 | Rèm che chắn các cabin hàn |
2.1 | Rèm che chắn cửa ca bin hàn Rộng 1M x Cao 2M |
| 6 tấm bạt (Hoặc cao su) tối màu, gtreo trên ống D27 R200xC1.800 |
2.2 | Rèm che chắn cửa ca bin hàn Rộng 1M x Cao 2M |
| 16 tấm bạt (Hoặc cao su) tối màu, gtreo trên ống D27 R200xC1.800 |
3 | Máy hàn MIG/MAG |
3.1 | Máy hàn MIG/MAG 250A |
| Nhãn hiệu: ITD (Singapore) |
| Model: MAG250 (Bộ cấp dây rời) |
| Điện áp sử dụng: 1 pha / 220V / 50-60Hz |
| Công suất: 7,5KVA |
| Cường độ dòng hàn: 50 - 250A |
| Hiệu suất làm việc: 80% |
| Chỉ số an toàn: IP21 |
| Đường kính dây hàn: 0,6 - 1,0mm |
| Cân nặng (Không bao gồm đầu cấp dây): 27kg |
| Thiết bị tiêu chuẩn bao gồm: |
| Nguồn hàn: 01 |
| Mỏ hàn MIG 200A: 01 |
| Kẹp mát + cáp mát: 01 |
| Đầu cấp dây + cáp cấp dây 5M: 01 |
| Đồng hồ CO2: 01 |
3.2 | Máy hàn MIG/MAG 500A có chức năng hàn que |
| Nhãn hiệu: ITD (Singapore) |
| Model: MAG-500 (Bộ cấp dây rời) |
| Điện áp sử dụng: 3 pha / 380V / 50-60Hz |
| Công suất: 35KVA |
| Cường độ dòng hàn: 60 - 500A |
| Hiệu suất làm việc: 80% |
| Chỉ số an toàn: IP21 |
| Đường kính dây hàn: 0,6 - 1,6mm |
| Cân nặng (Không bao gồm đầu cấp dây): 175kg |
| Thiết bị tiêu chuẩn bao gồm: |
| Nguồn hàn: 01 |
| Mỏ hàn MIG 500A: 01 |
| Kẹp mát + cáp mát: 01 |
| Đầu cấp dây + cáp cấp dây 5M: 01 |
| Đồng hồ CO2: 01 |
3.3 | Máy hàn MIG/MAG 500A |
| Nhãn hiệu: Markel - TQ |
| Model: KR-500 (Bộ cấp dây rời) |
| Điện áp sử dụng: 3 pha / 380V / 50-60Hz |
| Công suất: 31,9KVA |
| Cường độ dòng hàn max: 500A |
| Hiệu suất làm việc: 60% |
| Chỉ số an toàn: IP21 |
| Đường kính dây hàn: 1,0 - 1,0mm |
| Cân nặng (Không bao gồm đầu cấp dây): 158kg |
| Thiết bị tiêu chuẩn bao gồm: |
| Nguồn hàn: 01 |
| Mỏ hàn MIG KR-500: 01 |
| Kẹp mát + cáp mát: 01 |
| Đầu cấp dây + cáp cấp dây 10M: 01 |
| Đồng hồ CO2: 01 |
3.4 | Máy hàn MIG/MAG 250A |
| Nhãn hiệu: Markel - TQ |
| Model: NB250 (Bộ cấp dây rời) |
| Điện áp sử dụng: 1 pha / 220V / 50-60Hz |
| Công suất: 7,5KVA |
| Cường độ dòng hàn: 50 - 250A |
| Hiệu suất làm việc: 80% |
| Chỉ số an toàn: IP21 |
| Đường kính dây hàn: 0,6 - 1,0mm |
| Cân nặng (Không bao gồm đầu cấp dây): 24,5kg |
| Thiết bị tiêu chuẩn bao gồm: |
| Nguồn hàn: 01 |
| Mỏ hàn MIG 200A: 01 |
| Kẹp mát + cáp mát: 01 |
| Đầu cấp dây + cáp cấp dây 5M: 01 |
| Đồng hồ CO2: 01 |
3.5 | Máy hàn MIG/MAG 500A có chức năng hàn que |
| Nhãn hiệu: NS - Korea |
| Model: NSCS-500 (Bộ cấp dây rời) |
| Điện áp sử dụng: 3 pha / 380V / 50-60Hz |
| Công suất: 32KVA |
| Cường độ dòng hàn: 60 - 500A |
| Hiệu suất làm việc: 60% |
| Chỉ số an toàn: IP21 |
| Đường kính dây hàn: 0,6 - 1,6mm |
| Cân nặng (Không bao gồm đầu cấp dây): 169kg |
| Thiết bị tiêu chuẩn bao gồm: |
| Nguồn hàn: 01 |
| Mỏ hàn MIG 500A: 01 |
| Kẹp mát + cáp mát: 01 |
| Đầu cấp dây + cáp cấp dây 5M: 01 |
| Đồng hồ CO2: 01 |
4 | Mỏ hàn MIG. MAG |
4.1 | Mỏ hàn MIG / MAG nhãn hiệu ITD (Singapore) MB25 |
| Mỏ hàn MIG / MAG nhãn hiệu ITD (Singapore) MB36 |
| Mỏ hàn MIG / MAG nhãn hiệu ITD (Singapore) P350 |
| Mỏ hàn MIG / MAG nhãn hiệu ITD (Singapore) P500 |
5 | Trang bị vị trí làm việc hàn |
| Bộ dụng cụ - bảo hộ lao động dành cho thợ hàn |
| Nhãn hiệu: RED-E |
| Model: R-AWS |
| Mặt nạ hàn đội đầu: 01 cái |
| Kính hàn các số 10, 11, 12: 05 cái |
| Kính trắng bảo vệ: 05 cái |
| Găng tay hàn loại dài: 01 đôi |
| Tạp dề da: 01 cái |
| Búa gõ rỉ hàn: 01 cái |
| Chổi đánh rỉ hàn: 01 cái |
| Ke định vị có từ tính 3": 01 cái |
| Phấn đánh dấu: 1 hộp |
| Thước đo mối hàn đa năng SG-1: 01 cái |
| Hộp nhựa: 01 |
6 | Bộ dụng cụ vệ sinh |
6.1 | Búa gõ rỉ hàn: 01 cái |
6.2 | Chổi đánh rỉ hàn: 01 cái |
7 | Xe đẩy bình khí đa năng: |
| Nhãn hiệu: RED-E |
| Model: MGTR-02 |
| Sử dụng cho 2 bình Oxy / Gas hoặc Oxy / Acetylene |
8 | Tủ bảo quản: Tủ dụng cụ 5 ngăn TQ |
9 | Cáp kìm 2x với kìm hàn kẹp điện cực và dây cáp nối mát có kẹp |
9.1 | Kìm hàn 500A + cáp hàn 3M |
9.2 | Kẹp mát 500A + Cáp mát 3M |
10 | Mặt nạ hàn cầm tay ITD (Singapore) |
11 | Găng tay hàn MIG/MAG (REDE) |
12 | Hệ thống hút khí thải |
| Nhãn hiệu: RED-E (Việt Nam) |
| Model: E-FEX |
| Mô tả chung: |
| Máy hút khói hàn E-FEX là hệ thống hút khói hàn di động cơ bản để sử dụng làm cho môi trường của xưởng sản xuất an toàn & sạch sẽ, an toàn cho thợ hàn và các công nhân khác. |
| Máy hút khói hàn E-FEX được thiết kế di động, sử dụng cho từng điểm hàn riêng biệt. |
| Ứng dụng: |
| Sử dụng cho các nhà xưởng, công việc hàn như sau: |
| - Xưởng hàn hồ quang: MMA, MIG, TIG, |
| - Hàn robot |
| - Hàn SAW |
| - Hàn đồng (Hàn cắt hơi) và hàn thiếc |
| Thông số kỹ thuật: |
| - Điện áp sử dụng: 1 pha - 220V - 50/60Hz |
| - Công suất quạt hút: 750W |
| - Lưu lượng quạt hút: 1.200m3/h |
| - Độ ồn: ≤ 60 dB |
| Thiết bị tiêu chuẩn bao gồm: |
| - Thân tủ: 01 |
| - Quạt hút ly tâm: 01 |
| - Dập bụi: 01 |
| - Lọc khói: 01 |
| - Tay hút 2M bao gồm ống mềm và tay thép linh động di chuyển tay hút: 01 |
| - Phếu hút: 01 |