Thiết bị dậy nghề hàn - Phương án 1

12-1-2020
+

Xem slide ảnh gốc

BẢNG GIÁ THIẾT BỊ CHO ĐÀO TẠO NGÀNH HÀN

 

 

 

Đánh dấu mầu hồng: ITD (Singapore)

 

Đánh dấu màu hồng: RED-E (Vietnam)

 

Đánh dấu mầu xanh: NS - Korea

 

Đánh dấu mầu vàng: Markel - China

 

Đánh dấu màu ghi: Không nhãn hiệu - China

 

 

TT

TÊN THIẾT BỊ, ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CƠ BẢN

 

Ngành - Nghề: Hàn

DỤNG CỤ, THIẾT BỊ AN TOÀN

Dụng cụ cứu thương

Mỗi bộ bao gồm:

Dụng cụ sơ cấp cứu

Cáng cứu thương

Dụng cụ phòng cháy, chữa cháy

Mỗi bộ bao gồm:

Bình xịt bọt CO2

Bình xịt bột CO2

Bảng tiêu lệnh chữa cháy

Cát phòng cháy

Xẻng xúc cát

Họng nước cứu hoả

Thang cứu hoả

Dụng cụ bảo hộ lao động

Mỗi bộ bao gồm:

Mặt nạ hàn cầm tay

Mặt nạ hàn đội đầu

Kính hàn hơi, cắt hơi

Mặt nạ phòng chống độc

Găng tay da model WLG.REDE

Găng tay vải

Găng tay sợi

Giầy da

Kính hàn điện

Yếm hàn  WA.REDE

DỤNG CỤ, THIẾT BỊ CHUYÊN NGHÀNH

Máy hàn hồ quang xoay chiều ARC250

Nhãn hiệu: Markel - TQ

Model: ARC250

Điện áp sử dụng: 1 pha / 220V / 50-60Hz

Công suất: 18KVA

Cường độ dòng hàn: 32 - 200A

Hiệu suất làm việc: 85%

Chỉ số an toàn: IP21

Đường kính que hàn: 1,6 - 4,0mm

Cân nặng: 60kg

Thiết bị tiêu chuẩn bao gồm:

Nguồn hàn: 01

Kìm hàn + cáp hàn: 01

Kẹp mát + cáp mát: 01

Máy hàn hồ quang xoay chiều MMA.250AC

Nhãn hiệu: ITD (Singapore)

Model: MMA250AC

Điện áp sử dụng: 1 pha / 220V / 50-60Hz

Công suất: 18,5KVA

Cường độ dòng hàn: 30 - 200A

Hiệu suất làm việc: 85%

Chỉ số an toàn: IP21

Đường kính que hàn: 1,6 - 4,0mm

Cân nặng: 65kg

Thiết bị tiêu chuẩn bao gồm:

Nguồn hàn: 01

Kìm hàn + cáp hàn: 01

Kẹp mát + cáp mát: 01

Máy hàn hồ quang xoay chiều ARC250DC

Nhãn hiệu: Markel - TQ

Model: ARC250DC

Điện áp sử dụng: 1 pha / 220V / 50-60Hz

Công suất: 9KVA

Cường độ dòng hàn: 32 - 200A

Hiệu suất làm việc: 85%

Chỉ số an toàn: IP21

Đường kính que hàn: 1,6 - 4,0mm

Cân nặng: 16kg

Thiết bị tiêu chuẩn bao gồm:

Nguồn hàn: 01

Kìm hàn + cáp hàn: 01

Kẹp mát + cáp mát: 01

Máy hàn MMA DC 200

Model NSA-200 (NS - Korea)

Điện áp sử dụng: 220V / 50-60Hz

Công suất: 7,0KVA

Điện áp không tải: 76V

Dòng hàn max: 165A

Hiệu suất: 60%

Caân nặng: 8,7Kg

Cáp sơ cấp: 3,5mm2

Thiết bị tiêu chuẩn:

- Nguồn hàn NSA-200

- Kìm hàn que và cáp hàn 3M: 01

- Kẹp mát và cáp mát 2M: 01

Máy hàn hồ quang một chiều MMA.250DC

Nhãn hiệu: ITD (Singapore)

Model: MMA.250DC

Điện áp sử dụng: 1 pha / 220V / 50-60Hz

Công suất: 9KVA

Cường độ dòng hàn: 20 - 200A

Hiệu suất làm việc: 85%

Chỉ số an toàn: IP21

Đường kính que hàn: 1,6 - 4,0mm

Cân nặng: 15kg

Thiết bị tiêu chuẩn bao gồm:

Nguồn hàn: 01

Kìm hàn + cáp hàn: 01

Kẹp mát + cáp mát: 01

Máy hàn MIG / MAG

Máy hàn MIG/MAG 250A

Nhãn hiệu: ITD (Singapore)

Model: MAG250 (Bộ cấp dây rời)

Điện áp sử dụng: 1 pha / 220V / 50-60Hz

Công suất: 7,5KVA

Cường độ dòng hàn: 50 - 250A

Hiệu suất làm việc: 80%

Chỉ số an toàn: IP21

Đường kính dây hàn: 0,6 - 1,0mm

Cân nặng (Không bao gồm đầu cấp dây): 27kg

Thiết bị tiêu chuẩn bao gồm:

Nguồn hàn: 01

Mỏ hàn MIG 200A: 01

Kẹp mát + cáp mát: 01

Đầu cấp dây + cáp cấp dây 5M: 01

Đồng hồ CO2: 01

Máy hàn MIG/MAG 500A có chức năng hàn que

Nhãn hiệu: ITD (Singapore)

Model: MAG-500 (Bộ cấp dây rời)

Điện áp sử dụng: 3 pha / 380V / 50-60Hz

Công suất: 35KVA

Cường độ dòng hàn: 60 - 500A

Hiệu suất làm việc: 80%

Chỉ số an toàn: IP21

Đường kính dây hàn: 0,6 - 1,6mm

Cân nặng (Không bao gồm đầu cấp dây): 175kg

Thiết bị tiêu chuẩn bao gồm:

Nguồn hàn: 01

Mỏ hàn MIG 500A: 01

Kẹp mát + cáp mát: 01

Đầu cấp dây + cáp cấp dây 5M: 01

Đồng hồ CO2: 01

Máy hàn MIG/MAG 500A

Nhãn hiệu: Markel - TQ

Model: KR-500 (Bộ cấp dây rời)

Điện áp sử dụng: 3 pha / 380V / 50-60Hz

Công suất: 31,9KVA

Cường độ dòng hàn max: 500A

Hiệu suất làm việc: 60%

Chỉ số an toàn: IP21

Đường kính dây hàn: 1,0 - 1,0mm

Cân nặng (Không bao gồm đầu cấp dây): 158kg

Thiết bị tiêu chuẩn bao gồm:

Nguồn hàn: 01

Mỏ hàn MIG KR-500: 01

Kẹp mát + cáp mát: 01

Đầu cấp dây + cáp cấp dây 10M: 01

Đồng hồ CO2: 01

Máy hàn MIG/MAG 250A

Nhãn hiệu: Markel - TQ

Model: NB250 (Bộ cấp dây rời)

Điện áp sử dụng: 1 pha / 220V / 50-60Hz

Công suất: 7,5KVA

Cường độ dòng hàn: 50 - 250A

Hiệu suất làm việc: 80%

Chỉ số an toàn: IP21

Đường kính dây hàn: 0,6 - 1,0mm

Cân nặng (Không bao gồm đầu cấp dây): 24,5kg

Thiết bị tiêu chuẩn bao gồm:

Nguồn hàn: 01

Mỏ hàn MIG 200A: 01

Kẹp mát + cáp mát: 01

Đầu cấp dây + cáp cấp dây 5M: 01

Đồng hồ CO2: 01

Máy hàn MIG/MAG 500A có chức năng hàn que

Nhãn hiệu: NS - Korea

Model: NSCS-500 (Bộ cấp dây rời)

Điện áp sử dụng: 3 pha / 380V / 50-60Hz

Công suất: 32KVA

Cường độ dòng hàn: 60 - 500A

Hiệu suất làm việc: 60%

Chỉ số an toàn: IP21

Đường kính dây hàn: 0,6 - 1,6mm

Cân nặng (Không bao gồm đầu cấp dây): 169kg

Thiết bị tiêu chuẩn bao gồm:

Nguồn hàn: 01

Mỏ hàn MIG 500A: 01

Kẹp mát + cáp mát: 01

Đầu cấp dây + cáp cấp dây 5M: 01

Đồng hồ CO2: 01

Máy hàn TIG DC 200

Model DC TIG 200 (ITD - Singapore)

Điện áp sử dụng: 220V / 50-60Hz

Công suất max: 5,5KVA

Điện áp không tải: 80V

Dòng hàn max cho TIG: 200A

Dòng hàn max cho que: 150A

Hiệu suất: 40%

Cân nặng: 10,5Kg

Thiết bị tiêu chuẩn:

- Nguồn hàn DC TIG-200

- Mỏ hàn TIG 3M: 01

- Kẹp mát và cáp mát 2M: 01

- Đồng hồ Argon: 01

- Kẹp kim hàn 2,4: 05

- Chụp sứ số 6: 05

- Thân kẹp kim 2,4: 01

Máy hàn TIG DC 200 (Có chức năng hàn que)

Model NST-200 (NS - Korea)

Điện áp sử dụng: 220V / 50-60Hz

Công suất max: 3,9KVA

Điện áp không tải: 80V

Dòng hàn max cho TIG: 200A

Dòng hàn max cho que: 150A

Hiệu suất: 40%

Caân nặng: 12,4Kg

Thiết bị tiêu chuẩn:

- Nguồn hàn NST-200

- Mỏ hàn TIG 3M: 01

- Kẹp mát và cáp mát 2M: 01

- Đồng hồ Argon: 01

- Kẹp kim hàn 2,4: 05

- Chụp sứ số 6: 05

- Thân kẹp kim 2,4: 01

Máy hàn tự động dưới lớp thuốc 1000A

Nhãn hiệu: NS - Korea

Model: NSDC-1000A

Điện áp sử dụng: 3 pha / 380V / 50-60Hz

Công suất max: 80KVA

Điện áp không tải: 77V

Dòng hàn max: 1.000A

Hiệu suất: 100%

Cân nặng: 36Kg

Thiết bị tiêu chuẩn:

- Nguồn hàn DC1000: 01

- Xe hàn tự động DC SAW: 01

- Đường ray 1,8M: 01

- Cáp điều khiển 20M: 01

- Cáp hàn 95mm2 20M: 01

- Cáp mát 95mm2 - 5M: 01

- Cáp sơ cấp 3 pha - 10M: 01

- Bộ cấp và thu hồi thuốc hàn: 01

Máy hàn tự động dưới lớp thuốc 1000A

Nhãn hiệu: ITD (Singapore)

Model: DC-1.000A

Điện áp sử dụng: 3 pha / 380V / 50-60Hz

Công suất max: 85KVA

Điện áp không tải: 80V

Dòng hàn max: 1.000A

Hiệu suất: 100%

Cân nặng: 115Kg

Thiết bị tiêu chuẩn:

- Nguồn hàn DC1000: 01

- Xe hàn tự động: 01

- Đường ray 1,8M: 01

- Cáp điều khiển 20M: 01

- Cáp hàn 95mm2 20M: 01

- Cáp mát 95mm2 - 5M: 01

- Cáp sơ cấp 3 pha - 10M: 01

- Bộ cấp và thu hồi thuốc hàn: 01

Máy hàn tự động dưới lớp thuốc 1000A

Nhãn hiệu: Merkel (TQ)

Model: MZ-1.000A

Điện áp sử dụng: 3 pha / 380V / 50-60Hz

Công suất max: 69,8KVA

Điện áp không tải: 80V

Dòng hàn max: 1.000A

Hiệu suất: 100%

Cân nặng: 125Kg

Thiết bị tiêu chuẩn:

- Nguồn hàn DC1000: 01

- Xe hàn tự động: 01

- Đường ray: 02

- Cáp điều khiển 10M: 01

- Cáp hàn  10M: 01

- Cáp mát 95mm2 - 2M: 01

- Cáp sơ cấp 3 pha - 10M: 01

- Bộ cấp và thu hồi thuốc hàn: 01

Robot hàn

Robot hàn 6 trục

Nhãn hiệu: ITD (Singapore)

Model: ITD.TC1006A - 144/200 + ITD.MEGMEET EHAVE CM

Nguồn điện sử dụng: 3 pha 380V - 50/60Hz

Robot hàn 6 trục ITD.TC1006A-144/200 bao gồm:

- Tay robot

- Bộ điều khiển

- Nguồn hàn

- Bộ cáp nối + đầu nối

Thông số chính của tay robot:

- Số trục: 06

- Khả năng với: 1.440mm

- Tải nâng của tay: 6kg

 Công suất sử dụng: 1,7KVA

- Góc xoay max: +330 - 330

- Góc xoay min: +82-68

Thông số chính của nguồn hàn:

- Chế độ điều khiển: Full digital

- Điện áp sử dụng: 3 pha - 380V

- Tần số: 30 - 80 Hz

- Công suất nguồn: 13,5 KVA

- Điện áp không tải: 63,7V

- Dòng hàn: 30-400A

- Cường độ dòng hàn: 30- 400A

- Điện áp hàn: 12 - 38V

- Hiệu suất làm việc: 350A -100% (40 độ C)

- Chế độ hàn: MIG/MAG/MMA/Solid wire / Flux-cored wire

- Hồ quang động: -9 ~ +9

- Giao diện kết nối robot: Có

- Gia diện kết nối chờ: Có

- Tốc độ cấp dây: 1,4 - 24m/min

- Cấp bapr vệ: IP23S

- Nhiệt độ bảo quản: -30 độ C đến +50 độ C

- Cân nặng: 48kg

Máy hàn điện tử

Máy hàn Laser Fiber

Máy hàn ma sát

Máy hàn plasma

Máy cắt ô xy khí cháy

Mỗi bộ bao gồm:

Đồng hồ ga

Nhãn hiệu: ITD - Singapore

Model: BULL.101.AC (Sử dugj cho cả Ace và LPG)

Áp suất đầu vào: 0 - 40 bar

Áp suất đầu ra max: 2,5 bar

Áp suất làm việc: 0 - 1,5 bar

Đồng hồ ô xy

Nhãn hiệu: ITD - Singapore

Model: BULL.101.OX

Áp suất đầu vào: 0 - 280 bar

Áp suất đầu ra max: 25 bar

Áp suất làm việc: 0 - 10 bar

Dây dẫn khí đôi D8, dài 5M

Mỏ cắt khí cỡ trung

Nhãn hiệu: ITD - Singapore

Model: BULL.MC450

Chiều dày cắt max: 30mm

Chiều dài mỏ cắt: 450mm

Phụ tùng kèm theo: 03 bép cắt cỡ trung

Bình ga 12kg - VN

Chai ô xy 40L - TQ

Máy hàn khí

Mỗi bộ bao gồm:

Đồng hồ Acetylene

Nhãn hiệu: ITD - Singapore

Model: BULL.101.AC (Sử dugj cho cả Ace và LPG)

Áp suất đầu vào: 0 - 40 bar

Áp suất đầu ra max: 2,5 bar

Áp suất làm việc: 0 - 1,5 bar

Đồng hồ ô xy

Nhãn hiệu: ITD - Singapore

Model: BULL.101.OX

Áp suất đầu vào: 0 - 280 bar

Áp suất đầu ra max: 25 bar

Áp suất làm việc: 0 - 10 bar

Mỏ hàn hơi ITD

Nhãn hiệu: ITD - Singapore

Model: BULL.LW

Chiều dày hàn: 2,5mm

Chiều dài mỏ hàn: 390mm

Phụ tùng kèm theo: 05 bép hàn

Dây dẫn khí đôi D8, dài 5M

Bình axetylen 40 Lít

Chai ô xy 40 Lít

Đánh lửa chuyên dùng

Máy hàn điểm di động 3.000A

Máy hàn điểm mini 3.000A (Máy hàn rút tôn)

Nhãn hiệu: RED-E

Model: MINISPOT

Ứng dụng:

- Sửa chữa vỏ xe ô tô du lịch

- Sản xuất tủ, hộp mỏng

- Dậy nghề

Đặc điểm:

- Điều chỉnh dòng hàn vô cấp bằng điện tử nên dễ dàng chọn dòng hàn phù hợp.

- Chức năng tự ngắt khi có sự cố quá nhiệt để nâng cao tuổi thọ biến áp hàn

- Điều chỉnh và đặt trước thời gian hàn

- Trang bị rắc nối nhanh cáp hàn, mỏ hàn điểm, búa giật, long đen hàn

Thông số kỹ thuật :

- Điện áp: 1 pha - 220V - 50/60Hz

- Cường độ dòng hàn: 600A - 3.000A

- Điện áp không tải max: 6V

- Công suất: 5,5 KVA

- Hiệu suất làm việc ở dòng max: 10%

- Khả năng hàn 1 phía max: 0,8mm + 0,8 mm

- Khả năng hàn rút tôn max: 1,2mm

- Cân nặng: 17kg

Thiết bị tiêu chuẩn:

- Nguồn hàn: 01

- Dây nguồn: 01

- Mỏ hàn điểm + Cáp hàn: 01

- Búa giật: 01

- Long đen hàn rút tôn: 01

Máy hàn tiếp xúc đường

Đèn khò - Mỏ gia nhiệt DS-301

Mỏ hỏa công (Mỏ hơ, mỏ gia nhiệt) đa điểm

Nhãn hiệu: Daesung (Korea)

Model: DS-301(M)

Thông Số Kỹ Thuật:

- Chiều dài: 1.000 mm

- Áp suất Oxy: 0,3 – 0,4 bar

- Áp suất LPG: 0,05 – 0,1 bar

- Lưu lượng khí Oxy: 5.000 – 10.000 L/h

- Lưu lượng khí LPG: 1.500 – 2.500 L/h

Số bép hơ kèm theo: 03

Đèn khò - Mỏ gia nhiệt ITD - 301

Mỏ hỏa công (Mỏ hơ, mỏ gia nhiệt) đa điểm

Nhãn hiệu: ITD (Singapore)

Model: ITD301.1

Thông Số Kỹ Thuật:

- Chiều dài: 1.000 mm

- Áp suất Oxy: 0,3 – 0,4 bar

- Áp suất LPG: 0,05 – 0,1 bar

- Lưu lượng khí Oxy: 5.000 – 10.000 L/h

- Lưu lượng khí LPG: 1.500 – 2.500 L/h

Số bép hơ kèm theo: 03

Lò nhiệt luyện

Lò rèn

Mỏ hàn đốt

Mỏ hàn điện

Máy cắt khí con rùa, cắt ống CG2-11G

Máy cắt ống chuyen dùng Model GPC

Máy cắt khí chuyên dùng CG1 - 30

Máy cắt khí chuyên dùng Model GTC

Máy cắt CNC Plasma / Gas

Nhãn hiệu: RED-E (Việt Nam)

Model: CNC-2060 / P200

Khoảng cách 2 ray: 3.000mm

Chiều dài ray: 6.000mm

Phạm vi cắt: 2.000x6.000mm

Mô tơ chuyển động: Servo motor

Tốc độ cắt: 0 - 8.000 mm/ph

Dòng cắt Plasma max: 200A

Chiều dày cắt Gas: Đục lỗ 5 - 60mm / cắt biên 5 - 200mm

Chiều dày cắt Plasma max: 30mm

Thiết bị tiêu chuẩn:

- Dàn cắt CNC - 2060: 01

- Mỏ cắt gas: 01

- Nguồn cắt Plasma 200A: 01

- Mỏ cắt Plasma và cáp 10M: 01

- Đồng hồ khí cắt: 01

- Kẹp mát và cáp mát 3M: 01

Máy cắt Plasma NSP-80

Nhãn hiệu: NS (Korea)

Model: NSP-80

Điện áp sử dụng: 220V / 50-60Hz

Công suất max: 10KVA

Điện áp không tải: 100V

Dòng cắt: 20 - 80A

Hiệu suất: 70%

Chiều dày cắt nhỏ hơn 20mm

Cân nặng: 27Kg

Thiết bị tiêu chuẩn:

- Nguồn cắt NSP: 01

- Mỏ cắt plasma: 01

- Kẹp mát và cáp mát 2M: 01

- Bộ bép cắt: 02

Máy cắt Plasma P80

Nhãn hiệu: ITD (Singapore)

Model: P80

Điện áp sử dụng: 220V / 50-60Hz

Công suất max: 10KVA

Điện áp không tải: 100V

Dòng cắt: 20 - 80A

Hiệu suất: 70%

Chiều dày cắt nhỏ hơn 20mm

Cân nặng: 27Kg

Thiết bị tiêu chuẩn:

- Nguồn cắt NSP: 01

- Mỏ cắt plasma: 01

- Kẹp mát và cáp mát 2M: 01

- Bộ bép cắt: 02

Máy cắt Laser

Nhãn hiệu: ITD (Singapore)

Model: Lasercut – 1500

•   Khoảng cách 2 ray (X)           2000 mm

•   Chiều dài ray (Y)                    4500 mm

•   Phạm vi cắt (XxY)                  1700x 3400 mm (2200x4500x1200mm)

•   Mô tơ chuyển động:                Hybrid  servo motor Leadshine + Dual Driver 400W

•   Tốc độ cắt                               0~8000mm/ph

•   Chiều dày cắt gas                    Đục lỗ 5~60mm, cắt biên 5~200mm

•   Chiều dày cắt plasma              Phụ thuộc nguồn cắt

Máy được trang bị cùng với:

•   Bộ điều khiển Fast CNC: màn hình màu 7.0 inch

•   Đầu cắt oxy gas, bao gồm:

-    Mỏ cắt oxy gas + bép cắt

-    Bộ mồi lửa tự động

•   Đầu cắt plasma, bao gồm:

-    Bộ gá kẹp và chống gãy mỏ cắt plasma

-    Bộ THC tự động nâng hạ mỏ cắt plasma

-    Thiết bị chia áp và chống nhiễu plasma

•   Phần mềm sắp xếp tối ưu hóa tôn, chuyển đổi CAD to CNC

Máy cắt Laser

Nhãn hiệu: Merkel (TQ)

Model: MK – 1530

•   Khoảng cách 2 ray (X)           2000 mm

•   Chiều dài ray (Y)                    4500 mm

•   Phạm vi cắt (XxY)                  1700x 3400 mm (2200x4500x1200mm)

•   Mô tơ chuyển động:                Hybrid  servo motor Leadshine + Dual Driver 400W

•   Tốc độ cắt                               0~8000mm/ph

•   Chiều dày cắt gas                    Đục lỗ 5~60mm, cắt biên 5~200mm

•   Chiều dày cắt plasma              Phụ thuộc nguồn cắt

Máy được trang bị cùng với:

•   Bộ điều khiển Fast CNC: màn hình màu 7.0 inch

•   Đầu cắt oxy gas, bao gồm:

-    Mỏ cắt oxy gas + bép cắt

-    Bộ mồi lửa tự động

•   Đầu cắt plasma, bao gồm:

-    Bộ gá kẹp và chống gãy mỏ cắt plasma

-    Bộ THC tự động nâng hạ mỏ cắt plasma

-    Thiết bị chia áp và chống nhiễu plasma

•   Phần mềm sắp xếp tối ưu hóa tôn, chuyển đổi CAD to CNC

Máy cắt đĩa

Máy thử độ cứng vật liệu

Máy thử kéo, nén vạn năng

Máy soi tổ chức kim loại

Máy cắt mẫu kim loại

Máy mài mẫu

Máy siêu âm kim loại

Máy từ tính

Máy kiểm tra Xquang

Máy thử độ dai va đập

Kính lúp

Kính hiển vi

Máy đo độ nhám

Máy nén khí

Máy mài 2 đá 2 đá

Máy mài 2 đá 300mm

Model: GR300

Nhãn hiệu: RED-E (Việt Nam)

Hình thức đẹp, sử dụng an toàn, dễ sử dụng.

Quy cách đá mài:

Đường kính ngoài 300mm

Chiều dày 40mm - 50mm

Đường kính lỗ 75mm

Công suất: 1.500W

Tốc độ vòng quay: 1.420 v/ph

Chiều cao tổng: 1.150mm

Trọng lượng: ~ 72kg

Máy mài cầm tay

Kéo cần

Cưa tay

Kéo cầm tay

Dụng cụ cầm tay nghề hàn

Mỗi bộ bao gồm:

Kìm cắt dây hàn

Búa gõ xỉ hàn

Đục bằng

Dũa dẹt

Kìm kẹp phôi

Dụng cụ đo cơ khí

Mỗi bộ bao gồm:

Thước lá

Ke góc

Thước dây

Căn mẫu

Thước cặp

Pan me đo ngoài

Pan me đo trong

Thước đo chiều sâu

Đồng hồ so

Thước đo góc vạn năng

Dụng cụ đo điện

Mỗi bộ bao gồm:

Đồng hồ đo vạn năng

Bút thử điện

Dụng cụ vạch dấu

Mỗi bộ bao gồm:

Mũi vạch

Chấm dấu

Com pa vanh

Com pa đo trong

Com pa đo ngoài

Thước kiểm tra mối hàn đa năng ITD

Thước kiểm tra mối hàn

Model: WG25

Nhãn hiệu: ITD (Singapore)

- Dải đo: 0 – 25mm

- Độ chính xác: 0,1mm

- Gó đo: 60, 70, 80 độ

Dụng cụ tháo lắp

Mỗi bộ bao gồm:

Tô vít

Mỏ lết

Cờ lê

Búa nguội

Búa tạ

Máy mài 2 đá 300mm

Model: GR300

Nhãn hiệu: RED-E (Việt Nam)

Hình thức đẹp, sử dụng an toàn, dễ sử dụng.

Quy cách đá mài:

Đường kính ngoài 300mm

Chiều dày 40mm - 50mm

Đường kính lỗ 75mm

Công suất: 1.500W

Tốc độ vòng quay: 1.420 v/ph

Chiều cao tổng: 1.150mm

Trọng lượng: ~ 72kg

Ê tô 250mm

Nhãn hiệu: ITD (Singapore)

Model: V10

Khả năng kẹp max: 150mm

Chiều rộng miệng kẹp: 250mm

Chiều sâu từ má kẹp đến mặt trên thân trượt: 85mm

Xoay 360 độ

- Dùng để giữ cố định các vật liệu trong quá trình gia công

- Sản phẩm được làm từ chất liệu gang có khả năng chịu lực, chịu nhiệt tốt.

- Kích thước gọn gàng, dễ sử dụng là công cụ hữu ích trong công việc chế tác, sửa chữa đồ thủ công mỹ nghệ, điện tử, cơ khí…

- Chất liệu: hợp kim gang.

- Cân nặng: 29kg

Ê tô 200mm

Nhãn hiệu: ITD (Singapore)

Model: V8

Khả năng kẹp max: 170mm

Chiều rộng miệng kẹp: 200mm

Chiều sâu từ má kẹp đến mặt trên thân trượt: 75mm

Xoay 360 độ

- Dùng để giữ cố định các vật liệu trong quá trình gia công

- Sản phẩm được làm từ chất liệu gang có khả năng chịu lực, chịu nhiệt tốt.

- Kích thước gọn gàng, dễ sử dụng là công cụ hữu ích trong công việc chế tác, sửa chữa đồ thủ công mỹ nghệ, điện tử, cơ khí…

- Chất liệu: hợp kim gang.

- Cân nặng: 18kg

Ê tô 150mm

Nhãn hiệu: ITD (Singapore)

Model: V6

Khả năng kẹp max: 170mm

Chiều rộng miệng kẹp: 150mm

Xoay 360 độ

Chiều sâu từ má kẹp đến mặt trên thân trượt: 72mm

- Dùng để giữ cố định các vật liệu trong quá trình gia công

- Sản phẩm được làm từ chất liệu gang có khả năng chịu lực, chịu nhiệt tốt.

- Kích thước gọn gàng, dễ sử dụng là công cụ hữu ích trong công việc chế tác, sửa chữa đồ thủ công mỹ nghệ, điện tử, cơ khí…

- Chất liệu: hợp kim gang.

- Cân nặng: 13kg

Ê tô 125mm

Nhãn hiệu: ITD (Singapore)

Model: V5

Khả năng kẹp max: 125mm

Chiều rộng miệng kẹp: 118mm

Chiều sâu từ má kẹp đến mặt trên thân trượt: 55mm

Xoay 360 độ

- Dùng để giữ cố định các vật liệu trong quá trình gia công

- Sản phẩm được làm từ chất liệu gang có khả năng chịu lực, chịu nhiệt tốt.

- Kích thước gọn gàng, dễ sử dụng là công cụ hữu ích trong công việc chế tác, sửa chữa đồ thủ công mỹ nghệ, điện tử, cơ khí…

- Chất liệu: hợp kim gang.

- Cân nặng: 8kg

Đethuyền 50kg

Đe thuyền 

Nhãn hiệu: RED-E

Model: E50

Cân nặng: 50 kg

Có thể đặt hàng theo yêu cầu

Bàn máp

Tủ sấy que hàn 100Kg - 400 độ C

Tủ sấy que hàn 100 kg – 400 độ C / có hẹn giờ

Nhà sản xuất: RED-E

Model: DR100 – 4.0 (Kiểu mới)

Thiết bị cấp nhiệt dạng thanh - độ bền cao. 

Thiết bị điều khiển và hiển thị nhiệt độ bằng số.

Điều chỉnh, đặt trước nhiệt độ   

Duy trì nhiệt độ sấy đã cài đặt:

   - Tự động ngắt khi đạt nhiệt độ cài đặt

   - Tự động đóng khi nhiệt độ thấp hơn cài đặt

Điện áp sử dụng:  1 pha / 220V 

Công suất: 4,0 KW

Nhiệt độ sấy max: 350°C

Kích thước buồng sấy: R450xC450xS380 (mm)

Mô hình các chi tiết lắp ghép cơ bản

Mẫu đo

Mối ghép cơ khí

Mỗi bộ bao gồm:

Mối ghép hàn

Mói ghép trơn

Mối ghép ren

Mối ghép then

Mẫu vật liệu

Mẫu linh kiện điện tử

Bàn hàn đa năng

Bàn hàn đa năng

Nhãn hiệu: RED-E

Model:  WT - 0

Sử dụng cho các công việc hàn điện, cắt plasma, …

Kích thước tổng: Cao 750 x Rộng 550 x Dài 750 (mm)

Chân / Khung chính làm bằng hôp 40x40 (mm)

Các thanh giằng làm bằng hộp 20x40 (mm)

Mặt bàn được trang bị:

- Giá đỡ có rãnh đặt các thanh đỡ thép (3-4)x20mm tạo khe thoát xỉ.  

- Các thanh đỡ có thể thay thế dễ dàng

- Phếu thoát xỉ

- Khay chứa xỉ 

- Móc treo kìm hàn

- Vòng giữ mặt nạ hàn cầm tay

- Đồ gá hàn các tư thế tiêu chuẩn

Bàn hàn đa năng

Nhãn hiệu: RED-E

Model:  WT - 1

Sử dụng cho các công việc hàn điện, cắt plasma, …

Kích thước tổng: Cao 750 x Rộng 550 x Dài 1.250 (mm)

Chân / Khung chính làm bằng hôp 40x40 (mm)

Các thanh giằng làm bằng hộp 20x40 (mm)

Mặt bàn được trang bị:

- Giá đỡ có rãnh đặt các thanh đỡ thép (3-4)x20mm tạo khe thoát xỉ.  

- Các thanh đỡ có thể thay thế dễ dàng

- Phếu thoát xỉ

- Khay chứa xỉ 

- Móc treo kìm hàn

- Vòng giữ mặt nạ hàn cầm tay

- Đồ gá hàn các tư thế tiêu chuẩn

Giá để bài tập

Mẫu hàn

Mỗi bộ bao gồm:

Mẫu hàn tấm giáp mối

Mẫu hàn tấm ghép góc

Mẫu hàn trục tròn

Đồ gá hàn

Mỗi bộ bao gồm:

Đồ gá tấm giáp mối

Đồ gá góc

Đồ gá ống

Cabin hàn đặt riêng (Không liền kề với cabin khác)

Nhãn hiệu: RED-E

Model: WS2.000

Nhà sản xuất: ETS-ANHOA hoặc RED-E

Kích thước (dài x rộng x cao): 2.000 x 2.000 x 2.000 mm.

Cửa bạt chống cháy (Cao X Rộng): 2.000 x 1.000

Vách cabin được làm bằng tôn tấm 0,8mm và được sơn tĩnh điện màu xanh. 

Tấm vách quây 3 phía

Mặt trước cabin được chia làm 2 phần: 

Khung tôn chia làm 2 phần: ½ phía dưới sơn màu xanh, ½ phía trên nhựa trong

 Rèm che cửa nhiều tấm cao su hoặc bạt màu tối, treo và trượt được trên thanh tròn D27

Cabin hàn được trang bị:

- Đèn LED 2M

- Cầu giao 3 pha - 50A

- Bảng điện có trang bị công tắc đèn, ổ cắm 1 pha, cầu chì 1 pha

- Bộ các vật tư phụ (Bu lông, vít nở, …) để lắp đặt cabin

- Hướng dẫn lắp đặt

- Trang bị tự chọn: Tay hút khói hàn linh động 2M

Tay hút khói hàn bao gồm phễu hút, quạt hút và ống chờ để đưa lên hệ thống hoặc nối vào ống thoát ra khỏi xưởng hàn

Tay hút có thể xoay tròn, thay đổi chiều cao, với xa gần để hút triệt để khói ở các vị trí hàn

Cabin hàn liền kề (3 cabin dặt liền kề với nhau)

Nhãn hiệu: RED-E

Model: WS2.000

Nhà sản xuất: ETS-ANHOA hoặc RED-E

Kích thước (dài x rộng x cao): 2.000 x 2.000 x 2.000 mm.

Cửa bạt chống cháy (Cao X Rộng): 2.000 x 1.000

Vách cabin được làm bằng tôn tấm 0,8mm và được sơn tĩnh điện màu xanh. 

Tấm vách quây 3 phía

Mặt trước cabin được chia làm 2 phần: 

Khung tôn chia làm 2 phần: ½ phía dưới sơn màu xanh, ½ phía trên nhựa trong

 Rèm che cửa nhiều tấm cao su hoặc bạt màu tối, treo và trượt được trên thanh tròn D27

Cabin hàn được trang bị:

- Đèn LED 2M

- Cầu giao 3 pha - 50A

- Bảng điện có trang bị công tắc đèn, ổ cắm 1 pha, cầu chì 1 pha

- Bộ các vật tư phụ (Bu lông, vít nở, …) để lắp đặt cabin

- Hướng dẫn lắp đặt

- Trang bị tự chọn: Tay hút khói hàn linh động 2M

Tay hút khói hàn bao gồm phễu hút, quạt hút và ống chờ để đưa lên hệ thống hoặc nối vào ống thoát ra khỏi xưởng hàn

Tay hút có thể xoay tròn, thay đổi chiều cao, với xa gần để hút triệt để khói ở các vị trí hàn

Hệ thống hút khói hàn cho bộ 3 ca bin hàn liền kề

Hệ thống hút khói hàn cho 3 ca bin hàn liền kề

Nhãn hiệu: RED-E

Model: WE-3

Tay hút linh động 2M:

Tay hút khói hàn bao gồm phễu hút, quạt hút và ống chờ để đưa lên hệ thống hoặc nối vào ống thoát ra khỏi xưởng hàn

Tay hút có thể xoay tròn, thay đổi chiều cao, với xa gần để hút triệt để khói ở các vị trí hàn

Ống chờ của tay hút sẽ được kết nối với hệ thống đường ống chính để đưa khí hàn ra ngoài

Phễu, có tay cầm gắn liền với ống hút di động để tăng hiệu quả hút cục bộ

Phễu hút làm bằng tôn 0,5 – 0,6 mm

 Đường ống hút chính:

- Đường ống hút chính được làm bằng tôn hoa, dạng ống xoắn- cuộn mép liên tục, dày 0,6mm.

- Tiết diện ống Ф150 - 350 mm, giảm dần về cuối tính từ quạt hút để làm đều lưu lượng hút tại mỗi cabin.

- Tại mỗi vị trí của cabin, hệ thống đường hút chính sẽ được phân nhánh bằng các T, cút

- Đường ống tiêu chuẩn của T, cút phân nhánh là Ф100 – Ф120, tương ứng với đường kính tay hút.

- Đường ống chính sẽ được nối với quạt hút bằng các cút Ф350 và đầu thu tương ứng với quạt hút

- T, cút được làm bằng tôn hoa, dày 0,5 – 0,6 mm

 Quạt hút

Toàn bộ hệ thống được trang bị 01 quạt hút có thông số như sau:

- Điện áp sử dụng: 3 pha

- Lưu lượng quạt hút  4.200 – 10.000 m3/h cho dãy gồm 3 cabin liền kề

- Công suất: 3 -  5,5 KW

- Tốc độ: 1.400 v/ph – 3.200 v/ph 

- Sử dụng attomat 50A

Ống xả

- Ống xả được làm bằng tôn hoa 0,8 – 1,0 mm và gấp mép liên tục, đảm bảo cứng vững

- Kích thước ống xả: 400 x 400 mm

- Trang bị nón che mưa

Tài liệu hướng dẫn lắp đặt

Chai khí hoạt tính

Chai khí trơ

Bài viết liên quan
Hotline tư vấn miễn phí: 0983217958
Zalo
0