Tổng quan tủ sấy que hàn An Hòa
14-9-2023Tủ sấy que hàn nhãn hiệu
Nhà sản xuất: ETS – ANHOA
Ứng dụng và đặc điểm chính:
Lựa chọn tốt nhất cho sấy que hàn, sấy dụng cụ kim loại và sấy mẫu.
Vỏ sơn tĩnh điện.
Ruột thép không rỉ.
Bảo ôn chống mất nhiệt bằng bông thủy tinh chất lượng cao.
Trang bị:
- Thanh nhiệt độ bền cao.
- Thiết bị điều chỉnh và hiện thị số nhiệt độ sấy.
- Hẹn giờ.
- Chế độ ủ: Tự chọn
- Tính năng chọn thêm: Lập trình Sấy - Ủ tự động:
Lập trình Sấy - Ủ tự động (Tính năng chọn thêm)
* Bước 1: Nhiệt độ sấy sẽ tăng đến giá trị cài đặt (Không đếm thời gian)
* Bước 2: Duy trì nhiệt độ sấy theo thời gian đã cài đặt
* Bước 3: Kết thúc bước 2, nhiệt độ sấy sẽ tự động giảm đến nhiệt độ ủ đã cài đặt.
* Bước 4: Dy trì nhiệt độ ủ đến khi ngắt nguồn điện
Ưu điểm vượt trội của tủ sấy que hàn ETS - ANHOA:
1. Thiết kế modul
Các bộ phận chính (Hộp nhiệt, hộp điều khiển, thân tủ) được thiết kế modul, rất dễ dàng tháo – lắp và do đó rất thuận tiện cho các công việc sửa chữa, bảo trì, thay thế bới chính người sử dụng cũng như giảm thiểu chi phí vận chuyển các chi tiết thay thế cần thiết cũng như giảm thiểu thời gian sửa chữa khi cần.
2. Hẹn giờ:
Tự động ngừng sấy theo thời gian cài đặt trước.
Thông số kỹ thuật của tủ sấy que hàn thông dụng
Model | DR50-3.0 | DR50-3.5 | DR50-4.0 | DR.100-3.0 | DR100-3.5 | DR100-4.0 | DR100-5.0 |
Điện áp sử dụng | 1 phase 220V AC (50-60HZ) | ||||||
Công suất tiêu thụ (kw) | 2.0 | 2.5 | 3.0 | 3.0 | 3.5 | 4.0 | 4.5 |
Khả năng sấy Max. (kg) | 50 | 100 | |||||
Nhiệt độ Max. (°C) | 50 - 300 | 50 - 350 | 50 - 400 | 50 - 300 | 50 - 350 | 50 - 400 | 50 – 500 |
Bước điều chỉnh (°C) | 1 | 1 | |||||
Số khay sấy | 2 | 3 | |||||
Chiều dài que Max. (mm) | ≤ 450 | ||||||
Buồng sấy (mm) | W450xH350x350 | W450xH450x350 | |||||
Cân nặng (kg) | ~ 45 | ~ 55 |
Thông số kỹ thuật của tủ sấy que hàn cỡ lớn
Model | DR.200-3.5 | DR200-4.0 | DR300 - 3.5 | DR300 – 4.0 |
Điện áp sử dụng | 1 phase 220V AC (50-60HZ) | 3 phases 380V AC (50-60HZ) | ||
Công suất tiêu thụ (kw) | 3.5 | 4.5 | 8.5 | 10.0 |
Khả năng sấy Max. (kg) | 200 | 200 | 300 | 300 |
Nhiệt độ Max. (°C) | 50 - 350 | 50 - 400 | 50 - 350 | 50 - 400 |
Bước điều chỉnh (°C) | 1 | |||
Số khay sấy | 4 | 6 | ||
Chiều dài que Max. (mm) | 450 - 550 | |||
Buồng sấy (mm) | 550x400xH650 | 550x400xH850 | ||
Cân nặng (kg) | ~ 105 | ~ 125 |