Quy đổi đơn vị đo lường

15-1-2017
+

Xem slide ảnh gốc

QUY Đ�"I ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG

 

 Chiều dài

1in = 0,0254m

1ft = 0,3048m

1yard = 0,914m

1mile = 1609,35m

 

Tốc độ

1mph (miles per hour) = 0,447m/s

1ft/min (fpm) = 0,0051m/s

1km/h = 0,278m/s

 

Diện tích

1s.in = 0,465.10-3m2

1sq.ft = 0,929m2

 

Khối lượng

1lb (pound) = 0,4536kg

1Zentner = 50kg

1grain = 64,8.10-6kg

1ton (long) = 1016kg

1ton (short) = 907kg

 

Lực

1dyn = 10-5N

1kG  = 9,81N

 

Áp suất

1kg/cm2 = 1at = 98.100N/m2

1 Kg/cm2 = 0,981bar

1 Kg/ cm2 = 0,1 MPa

1atm = 1,013bar

10mH2O = 1at = 0,981bar

760mmHg = 1atm = 1,013bar

750mmHg = 1bar

735,5mmHg = 1at = 0,981bar

1mmHg = 1Torr = 133,2N/m2

1Pa = 1N/m2

1psi (lb/in2) = 0,06895bar

1in Hg = 3387N/m2

1inWS =3387Pa

 

Nhiệt dung riêng

1kcal/kg độ = 4187J/kgK

1Btu/lbFdeg =  4187J/kgK

 

Nhiệt độ

toC = 9/5(toF - 32)

toF = 9/5toC + 32

tK = toC + 273,15

 

Thể tích, lưu lượng thể tích

1cu.in = 16,39.10-6m3

1cu.ft = 0,02832.106m3

1imp.gallon = 4,546.10-3m3

1USA gallon (chất lỏng)=

= 3,785.10-3m3

1USA gallon (chất khô) =

= 4,405.10-3m3

1bushel (chất khô) = 0,0352m3

1cu.ft/lb = 0,06243m3/kg

1cfm(cu.ft/min) = 4,72.10-4m3/s

Công Nhiệt lượng

1kWh = 3600kJ

1kGm = 9,81J

1kcal = 4187J

1Btu = 1055J

1Btu/lb = 2326J/kg

 

Công suất dòng nhiệt

1kGm/s  = 9,81W = 9,81J/s

 

 

Hệ số dẫn nhiệt

1kcal/mhđộ = 1,163W/mK

1Btu in/ft2.hFdeg = 0,144W/mK

1Btu in/ft.hFdeg = 1,731W/mK

 

Độ nhớt động

1cSt(centistokes) = 10-6m2/s

1ft2/h = 25,8.10-6m2/s

1ft2/s = 0,0929 m2/s

 

Bài viết liên quan
Hotline tư vấn miễn phí: 0983217958
Zalo
0