BẢNG GIÁ THIẾT BỊ CHO ĐÀO TẠO NGÀNH HÀN | |
| | |
| Đánh dấu mầu hồng: ITD (Singapore) | |
| Đánh dấu màu hồng: RED-E (Vietnam) | |
| Đánh dấu mầu xanh: NS - Korea | |
| Đánh dấu mầu vàng: Markel - China | |
| Đánh dấu màu ghi: Không nhãn hiệu - China | |
| | |
TT | TÊN THIẾT BỊ, ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CƠ BẢN | |
|
| Ngành - Nghề: Hàn | |
DỤNG CỤ, THIẾT BỊ AN TOÀN | |
Dụng cụ cứu thương | |
Mỗi bộ bao gồm: | |
Dụng cụ sơ cấp cứu | |
Cáng cứu thương | |
Dụng cụ phòng cháy, chữa cháy | |
Mỗi bộ bao gồm: | |
Bình xịt bọt CO2 | |
Bình xịt bột CO2 | |
Bảng tiêu lệnh chữa cháy | |
Cát phòng cháy | |
Xẻng xúc cát | |
Họng nước cứu hoả | |
Thang cứu hoả | |
Dụng cụ bảo hộ lao động | |
Mỗi bộ bao gồm: | |
Mặt nạ hàn cầm tay | |
Mặt nạ hàn đội đầu | |
Kính hàn hơi, cắt hơi | |
Mặt nạ phòng chống độc | |
Găng tay da model WLG.REDE | |
Găng tay vải | |
Găng tay sợi | |
Giầy da | |
Kính hàn điện | |
Yếm hàn WA.REDE | |
DỤNG CỤ, THIẾT BỊ CHUYÊN NGHÀNH | |
Máy hàn hồ quang xoay chiều ARC250 | |
Nhãn hiệu: Markel - TQ | |
Model: ARC250 | |
Điện áp sử dụng: 1 pha / 220V / 50-60Hz | |
Công suất: 18KVA | |
Cường độ dòng hàn: 32 - 200A | |
Hiệu suất làm việc: 85% | |
Chỉ số an toàn: IP21 | |
Đường kính que hàn: 1,6 - 4,0mm | |
Cân nặng: 60kg | |
Thiết bị tiêu chuẩn bao gồm: | |
Nguồn hàn: 01 | |
Kìm hàn + cáp hàn: 01 | |
Kẹp mát + cáp mát: 01 | |
Máy hàn hồ quang xoay chiều MMA.250AC | |
Nhãn hiệu: ITD (Singapore) | |
Model: MMA250AC | |
Điện áp sử dụng: 1 pha / 220V / 50-60Hz | |
Công suất: 18,5KVA | |
Cường độ dòng hàn: 30 - 200A | |
Hiệu suất làm việc: 85% | |
Chỉ số an toàn: IP21 | |
Đường kính que hàn: 1,6 - 4,0mm | |
Cân nặng: 65kg | |
Thiết bị tiêu chuẩn bao gồm: | |
Nguồn hàn: 01 | |
Kìm hàn + cáp hàn: 01 | |
Kẹp mát + cáp mát: 01 | |
Máy hàn hồ quang xoay chiều ARC250DC | |
Nhãn hiệu: Markel - TQ | |
Model: ARC250DC | |
Điện áp sử dụng: 1 pha / 220V / 50-60Hz | |
Công suất: 9KVA | |
Cường độ dòng hàn: 32 - 200A | |
Hiệu suất làm việc: 85% | |
Chỉ số an toàn: IP21 | |
Đường kính que hàn: 1,6 - 4,0mm | |
Cân nặng: 16kg | |
Thiết bị tiêu chuẩn bao gồm: | |
Nguồn hàn: 01 | |
Kìm hàn + cáp hàn: 01 | |
Kẹp mát + cáp mát: 01 | |
Máy hàn MMA DC 200 | |
Model NSA-200 (NS - Korea) | |
Điện áp sử dụng: 220V / 50-60Hz | |
Công suất: 7,0KVA | |
Điện áp không tải: 76V | |
Dòng hàn max: 165A | |
Hiệu suất: 60% | |
Caân nặng: 8,7Kg | |
Cáp sơ cấp: 3,5mm2 | |
Thiết bị tiêu chuẩn: | |
- Nguồn hàn NSA-200 | |
- Kìm hàn que và cáp hàn 3M: 01 | |
- Kẹp mát và cáp mát 2M: 01 | |
Máy hàn hồ quang một chiều MMA.250DC | |
Nhãn hiệu: ITD (Singapore) | |
Model: MMA.250DC | |
Điện áp sử dụng: 1 pha / 220V / 50-60Hz | |
Công suất: 9KVA | |
Cường độ dòng hàn: 20 - 200A | |
Hiệu suất làm việc: 85% | |
Chỉ số an toàn: IP21 | |
Đường kính que hàn: 1,6 - 4,0mm | |
Cân nặng: 15kg | |
Thiết bị tiêu chuẩn bao gồm: | |
Nguồn hàn: 01 | |
Kìm hàn + cáp hàn: 01 | |
Kẹp mát + cáp mát: 01 | |
Máy hàn MIG / MAG | |
Máy hàn MIG/MAG 250A | |
Nhãn hiệu: ITD (Singapore) | |
Model: MAG250 (Bộ cấp dây rời) | |
Điện áp sử dụng: 1 pha / 220V / 50-60Hz | |
Công suất: 7,5KVA | |
Cường độ dòng hàn: 50 - 250A | |
Hiệu suất làm việc: 80% | |
Chỉ số an toàn: IP21 | |
Đường kính dây hàn: 0,6 - 1,0mm | |
Cân nặng (Không bao gồm đầu cấp dây): 27kg | |
Thiết bị tiêu chuẩn bao gồm: | |
Nguồn hàn: 01 | |
Mỏ hàn MIG 200A: 01 | |
Kẹp mát + cáp mát: 01 | |
Đầu cấp dây + cáp cấp dây 5M: 01 | |
Đồng hồ CO2: 01 | |
Máy hàn MIG/MAG 500A có chức năng hàn que | |
Nhãn hiệu: ITD (Singapore) | |
Model: MAG-500 (Bộ cấp dây rời) | |
Điện áp sử dụng: 3 pha / 380V / 50-60Hz | |
Công suất: 35KVA | |
Cường độ dòng hàn: 60 - 500A | |
Hiệu suất làm việc: 80% | |
Chỉ số an toàn: IP21 | |
Đường kính dây hàn: 0,6 - 1,6mm | |
Cân nặng (Không bao gồm đầu cấp dây): 175kg | |
Thiết bị tiêu chuẩn bao gồm: | |
Nguồn hàn: 01 | |
Mỏ hàn MIG 500A: 01 | |
Kẹp mát + cáp mát: 01 | |
Đầu cấp dây + cáp cấp dây 5M: 01 | |
Đồng hồ CO2: 01 | |
Máy hàn MIG/MAG 500A | |
Nhãn hiệu: Markel - TQ | |
Model: KR-500 (Bộ cấp dây rời) | |
Điện áp sử dụng: 3 pha / 380V / 50-60Hz | |
Công suất: 31,9KVA | |
Cường độ dòng hàn max: 500A | |
Hiệu suất làm việc: 60% | |
Chỉ số an toàn: IP21 | |
Đường kính dây hàn: 1,0 - 1,0mm | |
Cân nặng (Không bao gồm đầu cấp dây): 158kg | |
Thiết bị tiêu chuẩn bao gồm: | |
Nguồn hàn: 01 | |
Mỏ hàn MIG KR-500: 01 | |
Kẹp mát + cáp mát: 01 | |
Đầu cấp dây + cáp cấp dây 10M: 01 | |
Đồng hồ CO2: 01 | |
Máy hàn MIG/MAG 250A | |
Nhãn hiệu: Markel - TQ | |
Model: NB250 (Bộ cấp dây rời) | |
Điện áp sử dụng: 1 pha / 220V / 50-60Hz | |
Công suất: 7,5KVA | |
Cường độ dòng hàn: 50 - 250A | |
Hiệu suất làm việc: 80% | |
Chỉ số an toàn: IP21 | |
Đường kính dây hàn: 0,6 - 1,0mm | |
Cân nặng (Không bao gồm đầu cấp dây): 24,5kg | |
Thiết bị tiêu chuẩn bao gồm: | |
Nguồn hàn: 01 | |
Mỏ hàn MIG 200A: 01 | |
Kẹp mát + cáp mát: 01 | |
Đầu cấp dây + cáp cấp dây 5M: 01 | |
Đồng hồ CO2: 01 | |
Máy hàn MIG/MAG 500A có chức năng hàn que | |
Nhãn hiệu: NS - Korea | |
Model: NSCS-500 (Bộ cấp dây rời) | |
Điện áp sử dụng: 3 pha / 380V / 50-60Hz | |
Công suất: 32KVA | |
Cường độ dòng hàn: 60 - 500A | |
Hiệu suất làm việc: 60% | |
Chỉ số an toàn: IP21 | |
Đường kính dây hàn: 0,6 - 1,6mm | |
Cân nặng (Không bao gồm đầu cấp dây): 169kg | |
Thiết bị tiêu chuẩn bao gồm: | |
Nguồn hàn: 01 | |
Mỏ hàn MIG 500A: 01 | |
Kẹp mát + cáp mát: 01 | |
Đầu cấp dây + cáp cấp dây 5M: 01 | |
Đồng hồ CO2: 01 | |
Máy hàn TIG DC 200 | |
Model DC TIG 200 (ITD - Singapore) | |
Điện áp sử dụng: 220V / 50-60Hz | |
Công suất max: 5,5KVA | |
Điện áp không tải: 80V | |
Dòng hàn max cho TIG: 200A | |
Dòng hàn max cho que: 150A | |
Hiệu suất: 40% | |
Cân nặng: 10,5Kg | |
Thiết bị tiêu chuẩn: | |
- Nguồn hàn DC TIG-200 | |
- Mỏ hàn TIG 3M: 01 | |
- Kẹp mát và cáp mát 2M: 01 | |
- Đồng hồ Argon: 01 | |
- Kẹp kim hàn 2,4: 05 | |
- Chụp sứ số 6: 05 | |
- Thân kẹp kim 2,4: 01 | |
Máy hàn TIG DC 200 (Có chức năng hàn que) | |
Model NST-200 (NS - Korea) | |
Điện áp sử dụng: 220V / 50-60Hz | |
Công suất max: 3,9KVA | |
Điện áp không tải: 80V | |
Dòng hàn max cho TIG: 200A | |
Dòng hàn max cho que: 150A | |
Hiệu suất: 40% | |
Caân nặng: 12,4Kg | |
Thiết bị tiêu chuẩn: | |
- Nguồn hàn NST-200 | |
- Mỏ hàn TIG 3M: 01 | |
- Kẹp mát và cáp mát 2M: 01 | |
- Đồng hồ Argon: 01 | |
- Kẹp kim hàn 2,4: 05 | |
- Chụp sứ số 6: 05 | |
- Thân kẹp kim 2,4: 01 | |
Máy hàn tự động dưới lớp thuốc 1000A | |
Nhãn hiệu: NS - Korea | |
Model: NSDC-1000A | |
Điện áp sử dụng: 3 pha / 380V / 50-60Hz | |
Công suất max: 80KVA | |
Điện áp không tải: 77V | |
Dòng hàn max: 1.000A | |
Hiệu suất: 100% | |
Cân nặng: 36Kg | |
Thiết bị tiêu chuẩn: | |
- Nguồn hàn DC1000: 01 | |
- Xe hàn tự động DC SAW: 01 | |
- Đường ray 1,8M: 01 | |
- Cáp điều khiển 20M: 01 | |
- Cáp hàn 95mm2 20M: 01 | |
- Cáp mát 95mm2 - 5M: 01 | |
- Cáp sơ cấp 3 pha - 10M: 01 | |
- Bộ cấp và thu hồi thuốc hàn: 01 | |
Máy hàn tự động dưới lớp thuốc 1000A | |
Nhãn hiệu: ITD (Singapore) | |
Model: DC-1.000A | |
Điện áp sử dụng: 3 pha / 380V / 50-60Hz | |
Công suất max: 85KVA | |
Điện áp không tải: 80V | |
Dòng hàn max: 1.000A | |
Hiệu suất: 100% | |
Cân nặng: 115Kg | |
Thiết bị tiêu chuẩn: | |
- Nguồn hàn DC1000: 01 | |
- Xe hàn tự động: 01 | |
- Đường ray 1,8M: 01 | |
- Cáp điều khiển 20M: 01 | |
- Cáp hàn 95mm2 20M: 01 | |
- Cáp mát 95mm2 - 5M: 01 | |
- Cáp sơ cấp 3 pha - 10M: 01 | |
- Bộ cấp và thu hồi thuốc hàn: 01 | |
Máy hàn tự động dưới lớp thuốc 1000A | |
Nhãn hiệu: Merkel (TQ) | |
Model: MZ-1.000A | |
Điện áp sử dụng: 3 pha / 380V / 50-60Hz | |
Công suất max: 69,8KVA | |
Điện áp không tải: 80V | |
Dòng hàn max: 1.000A | |
Hiệu suất: 100% | |
Cân nặng: 125Kg | |
Thiết bị tiêu chuẩn: | |
- Nguồn hàn DC1000: 01 | |
- Xe hàn tự động: 01 | |
- Đường ray: 02 | |
- Cáp điều khiển 10M: 01 | |
- Cáp hàn 10M: 01 | |
- Cáp mát 95mm2 - 2M: 01 | |
- Cáp sơ cấp 3 pha - 10M: 01 | |
- Bộ cấp và thu hồi thuốc hàn: 01 | |
Robot hàn | |
Robot hàn 6 trục | |
Nhãn hiệu: ITD (Singapore) | |
Model: ITD.TC1006A - 144/200 + ITD.MEGMEET EHAVE CM | |
Nguồn điện sử dụng: 3 pha 380V - 50/60Hz | |
Robot hàn 6 trục ITD.TC1006A-144/200 bao gồm: | |
- Tay robot | |
- Bộ điều khiển | |
- Nguồn hàn | |
- Bộ cáp nối + đầu nối | |
Thông số chính của tay robot: | |
- Số trục: 06 | |
- Khả năng với: 1.440mm | |
- Tải nâng của tay: 6kg | |
Công suất sử dụng: 1,7KVA | |
- Góc xoay max: +330 - 330 | |
- Góc xoay min: +82-68 | |
Thông số chính của nguồn hàn: | |
- Chế độ điều khiển: Full digital | |
- Điện áp sử dụng: 3 pha - 380V | |
- Tần số: 30 - 80 Hz | |
- Công suất nguồn: 13,5 KVA | |
- Điện áp không tải: 63,7V | |
- Dòng hàn: 30-400A | |
- Cường độ dòng hàn: 30- 400A | |
- Điện áp hàn: 12 - 38V | |
- Hiệu suất làm việc: 350A -100% (40 độ C) | |
- Chế độ hàn: MIG/MAG/MMA/Solid wire / Flux-cored wire | |
- Hồ quang động: -9 ~ +9 | |
- Giao diện kết nối robot: Có | |
- Gia diện kết nối chờ: Có | |
- Tốc độ cấp dây: 1,4 - 24m/min | |
- Cấp bapr vệ: IP23S | |
- Nhiệt độ bảo quản: -30 độ C đến +50 độ C | |
- Cân nặng: 48kg | |
Máy hàn điện tử | |
Máy hàn Laser Fiber | |
Máy hàn ma sát | |
Máy hàn plasma | |
Máy cắt ô xy khí cháy | |
Mỗi bộ bao gồm: | |
Đồng hồ ga | |
Nhãn hiệu: ITD - Singapore | |
Model: BULL.101.AC (Sử dugj cho cả Ace và LPG) | |
Áp suất đầu vào: 0 - 40 bar | |
Áp suất đầu ra max: 2,5 bar | |
Áp suất làm việc: 0 - 1,5 bar | |
Đồng hồ ô xy | |
Nhãn hiệu: ITD - Singapore | |
Model: BULL.101.OX | |
Áp suất đầu vào: 0 - 280 bar | |
Áp suất đầu ra max: 25 bar | |
Áp suất làm việc: 0 - 10 bar | |
Dây dẫn khí đôi D8, dài 5M | |
Mỏ cắt khí cỡ trung | |
Nhãn hiệu: ITD - Singapore | |
Model: BULL.MC450 | |
Chiều dày cắt max: 30mm | |
Chiều dài mỏ cắt: 450mm | |
Phụ tùng kèm theo: 03 bép cắt cỡ trung | |
Bình ga 12kg - VN | |
Chai ô xy 40L - TQ | |
Máy hàn khí | |
Mỗi bộ bao gồm: | |
Đồng hồ Acetylene | |
Nhãn hiệu: ITD - Singapore | |
Model: BULL.101.AC (Sử dugj cho cả Ace và LPG) | |
Áp suất đầu vào: 0 - 40 bar | |
Áp suất đầu ra max: 2,5 bar | |
Áp suất làm việc: 0 - 1,5 bar | |
Đồng hồ ô xy | |
Nhãn hiệu: ITD - Singapore | |
Model: BULL.101.OX | |
Áp suất đầu vào: 0 - 280 bar | |
Áp suất đầu ra max: 25 bar | |
Áp suất làm việc: 0 - 10 bar | |
Mỏ hàn hơi ITD | |
Nhãn hiệu: ITD - Singapore | |
Model: BULL.LW | |
Chiều dày hàn: 2,5mm | |
Chiều dài mỏ hàn: 390mm | |
Phụ tùng kèm theo: 05 bép hàn | |
Dây dẫn khí đôi D8, dài 5M | |
Bình axetylen 40 Lít | |
Chai ô xy 40 Lít | |
Đánh lửa chuyên dùng | |
Máy hàn điểm di động 3.000A | |
Máy hàn điểm mini 3.000A (Máy hàn rút tôn) | |
Nhãn hiệu: RED-E | |
Model: MINISPOT | |
Ứng dụng: | |
- Sửa chữa vỏ xe ô tô du lịch | |
- Sản xuất tủ, hộp mỏng | |
- Dậy nghề | |
Đặc điểm: | |
- Điều chỉnh dòng hàn vô cấp bằng điện tử nên dễ dàng chọn dòng hàn phù hợp. | |
- Chức năng tự ngắt khi có sự cố quá nhiệt để nâng cao tuổi thọ biến áp hàn | |
- Điều chỉnh và đặt trước thời gian hàn | |
- Trang bị rắc nối nhanh cáp hàn, mỏ hàn điểm, búa giật, long đen hàn | |
Thông số kỹ thuật : | |
- Điện áp: 1 pha - 220V - 50/60Hz | |
- Cường độ dòng hàn: 600A - 3.000A | |
- Điện áp không tải max: 6V | |
- Công suất: 5,5 KVA | |
- Hiệu suất làm việc ở dòng max: 10% | |
- Khả năng hàn 1 phía max: 0,8mm + 0,8 mm | |
- Khả năng hàn rút tôn max: 1,2mm | |
- Cân nặng: 17kg | |
Thiết bị tiêu chuẩn: | |
- Nguồn hàn: 01 | |
- Dây nguồn: 01 | |
- Mỏ hàn điểm + Cáp hàn: 01 | |
- Búa giật: 01 | |
- Long đen hàn rút tôn: 01 | |
Máy hàn tiếp xúc đường | |
Đèn khò - Mỏ gia nhiệt DS-301 | |
Mỏ hỏa công (Mỏ hơ, mỏ gia nhiệt) đa điểm | |
Nhãn hiệu: Daesung (Korea) | |
Model: DS-301(M) | |
Thông Số Kỹ Thuật: | |
- Chiều dài: 1.000 mm | |
- Áp suất Oxy: 0,3 – 0,4 bar | |
- Áp suất LPG: 0,05 – 0,1 bar | |
- Lưu lượng khí Oxy: 5.000 – 10.000 L/h | |
- Lưu lượng khí LPG: 1.500 – 2.500 L/h | |
Số bép hơ kèm theo: 03 | |
Đèn khò - Mỏ gia nhiệt ITD - 301 | |
Mỏ hỏa công (Mỏ hơ, mỏ gia nhiệt) đa điểm | |
Nhãn hiệu: ITD (Singapore) | |
Model: ITD301.1 | |
Thông Số Kỹ Thuật: | |
- Chiều dài: 1.000 mm | |
- Áp suất Oxy: 0,3 – 0,4 bar | |
- Áp suất LPG: 0,05 – 0,1 bar | |
- Lưu lượng khí Oxy: 5.000 – 10.000 L/h | |
- Lưu lượng khí LPG: 1.500 – 2.500 L/h | |
Số bép hơ kèm theo: 03 | |
Lò nhiệt luyện | |
Lò rèn | |
Mỏ hàn đốt | |
Mỏ hàn điện | |
Máy cắt khí con rùa, cắt ống CG2-11G | |
Máy cắt ống chuyen dùng Model GPC | |
Máy cắt khí chuyên dùng CG1 - 30 | |
Máy cắt khí chuyên dùng Model GTC | |
Máy cắt CNC Plasma / Gas | |
Nhãn hiệu: RED-E (Việt Nam) | |
Model: CNC-2060 / P200 | |
Khoảng cách 2 ray: 3.000mm | |
Chiều dài ray: 6.000mm | |
Phạm vi cắt: 2.000x6.000mm | |
Mô tơ chuyển động: Servo motor | |
Tốc độ cắt: 0 - 8.000 mm/ph | |
Dòng cắt Plasma max: 200A | |
Chiều dày cắt Gas: Đục lỗ 5 - 60mm / cắt biên 5 - 200mm | |
Chiều dày cắt Plasma max: 30mm | |
Thiết bị tiêu chuẩn: | |
- Dàn cắt CNC - 2060: 01 | |
- Mỏ cắt gas: 01 | |
- Nguồn cắt Plasma 200A: 01 | |
- Mỏ cắt Plasma và cáp 10M: 01 | |
- Đồng hồ khí cắt: 01 | |
- Kẹp mát và cáp mát 3M: 01 | |
Máy cắt Plasma NSP-80 | |
Nhãn hiệu: NS (Korea) | |
Model: NSP-80 | |
Điện áp sử dụng: 220V / 50-60Hz | |
Công suất max: 10KVA | |
Điện áp không tải: 100V | |
Dòng cắt: 20 - 80A | |
Hiệu suất: 70% | |
Chiều dày cắt nhỏ hơn 20mm | |
Cân nặng: 27Kg | |
Thiết bị tiêu chuẩn: | |
- Nguồn cắt NSP: 01 | |
- Mỏ cắt plasma: 01 | |
- Kẹp mát và cáp mát 2M: 01 | |
- Bộ bép cắt: 02 | |
Máy cắt Plasma P80 | |
Nhãn hiệu: ITD (Singapore) | |
Model: P80 | |
Điện áp sử dụng: 220V / 50-60Hz | |
Công suất max: 10KVA | |
Điện áp không tải: 100V | |
Dòng cắt: 20 - 80A | |
Hiệu suất: 70% | |
Chiều dày cắt nhỏ hơn 20mm | |
Cân nặng: 27Kg | |
Thiết bị tiêu chuẩn: | |
- Nguồn cắt NSP: 01 | |
- Mỏ cắt plasma: 01 | |
- Kẹp mát và cáp mát 2M: 01 | |
- Bộ bép cắt: 02 | |
Máy cắt Laser | |
Nhãn hiệu: ITD (Singapore) | |
Model: Lasercut – 1500 | |
• Khoảng cách 2 ray (X) 2000 mm | |
• Chiều dài ray (Y) 4500 mm | |
• Phạm vi cắt (XxY) 1700x 3400 mm (2200x4500x1200mm) | |
• Mô tơ chuyển động: Hybrid servo motor Leadshine + Dual Driver 400W | |
• Tốc độ cắt 0~8000mm/ph | |
• Chiều dày cắt gas Đục lỗ 5~60mm, cắt biên 5~200mm | |
• Chiều dày cắt plasma Phụ thuộc nguồn cắt | |
Máy được trang bị cùng với: | |
• Bộ điều khiển Fast CNC: màn hình màu 7.0 inch | |
• Đầu cắt oxy gas, bao gồm: | |
- Mỏ cắt oxy gas + bép cắt | |
- Bộ mồi lửa tự động | |
• Đầu cắt plasma, bao gồm: | |
- Bộ gá kẹp và chống gãy mỏ cắt plasma | |
- Bộ THC tự động nâng hạ mỏ cắt plasma | |
- Thiết bị chia áp và chống nhiễu plasma | |
• Phần mềm sắp xếp tối ưu hóa tôn, chuyển đổi CAD to CNC | |
Máy cắt Laser | |
Nhãn hiệu: Merkel (TQ) | |
Model: MK – 1530 | |
• Khoảng cách 2 ray (X) 2000 mm | |
• Chiều dài ray (Y) 4500 mm | |
• Phạm vi cắt (XxY) 1700x 3400 mm (2200x4500x1200mm) | |
• Mô tơ chuyển động: Hybrid servo motor Leadshine + Dual Driver 400W | |
• Tốc độ cắt 0~8000mm/ph | |
• Chiều dày cắt gas Đục lỗ 5~60mm, cắt biên 5~200mm | |
• Chiều dày cắt plasma Phụ thuộc nguồn cắt | |
Máy được trang bị cùng với: | |
• Bộ điều khiển Fast CNC: màn hình màu 7.0 inch | |
• Đầu cắt oxy gas, bao gồm: | |
- Mỏ cắt oxy gas + bép cắt | |
- Bộ mồi lửa tự động | |
• Đầu cắt plasma, bao gồm: | |
- Bộ gá kẹp và chống gãy mỏ cắt plasma | |
- Bộ THC tự động nâng hạ mỏ cắt plasma | |
- Thiết bị chia áp và chống nhiễu plasma | |
• Phần mềm sắp xếp tối ưu hóa tôn, chuyển đổi CAD to CNC | |
Máy cắt đĩa | |
Máy thử độ cứng vật liệu | |
Máy thử kéo, nén vạn năng | |
Máy soi tổ chức kim loại | |
Máy cắt mẫu kim loại | |
Máy mài mẫu | |
Máy siêu âm kim loại | |
Máy từ tính | |
Máy kiểm tra Xquang | |
Máy thử độ dai va đập | |
Kính lúp | |
Kính hiển vi | |
Máy đo độ nhám | |
Máy nén khí | |
Máy mài 2 đá 2 đá | |
Máy mài 2 đá 300mm | |
Model: GR300 | |
Nhãn hiệu: RED-E (Việt Nam) | |
Hình thức đẹp, sử dụng an toàn, dễ sử dụng. | |
Quy cách đá mài: | |
Đường kính ngoài 300mm | |
Chiều dày 40mm - 50mm | |
Đường kính lỗ 75mm | |
Công suất: 1.500W | |
Tốc độ vòng quay: 1.420 v/ph | |
Chiều cao tổng: 1.150mm | |
Trọng lượng: ~ 72kg | |
Máy mài cầm tay | |
Kéo cần | |
Cưa tay | |
Kéo cầm tay | |
Dụng cụ cầm tay nghề hàn | |
Mỗi bộ bao gồm: | |
Kìm cắt dây hàn | |
Búa gõ xỉ hàn | |
Đục bằng | |
Dũa dẹt | |
Kìm kẹp phôi | |
Dụng cụ đo cơ khí | |
Mỗi bộ bao gồm: | |
Thước lá | |
Ke góc | |
Thước dây | |
Căn mẫu | |
Thước cặp | |
Pan me đo ngoài | |
Pan me đo trong | |
Thước đo chiều sâu | |
Đồng hồ so | |
Thước đo góc vạn năng | |
Dụng cụ đo điện | |
Mỗi bộ bao gồm: | |
Đồng hồ đo vạn năng | |
Bút thử điện | |
Dụng cụ vạch dấu | |
Mỗi bộ bao gồm: | |
Mũi vạch | |
Chấm dấu | |
Com pa vanh | |
Com pa đo trong | |
Com pa đo ngoài | |
Thước kiểm tra mối hàn đa năng ITD | |
Thước kiểm tra mối hàn | |
Model: WG25 | |
Nhãn hiệu: ITD (Singapore) | |
- Dải đo: 0 – 25mm | |
- Độ chính xác: 0,1mm | |
- Gó đo: 60, 70, 80 độ | |
Dụng cụ tháo lắp | |
Mỗi bộ bao gồm: | |
Tô vít | |
Mỏ lết | |
Cờ lê | |
Búa nguội | |
Búa tạ | |
Máy mài 2 đá 300mm | |
Model: GR300 | |
Nhãn hiệu: RED-E (Việt Nam) | |
Hình thức đẹp, sử dụng an toàn, dễ sử dụng. | |
Quy cách đá mài: | |
Đường kính ngoài 300mm | |
Chiều dày 40mm - 50mm | |
Đường kính lỗ 75mm | |
Công suất: 1.500W | |
Tốc độ vòng quay: 1.420 v/ph | |
Chiều cao tổng: 1.150mm | |
Trọng lượng: ~ 72kg | |
Ê tô 250mm | |
Nhãn hiệu: ITD (Singapore) | |
Model: V10 | |
Khả năng kẹp max: 150mm | |
Chiều rộng miệng kẹp: 250mm | |
Chiều sâu từ má kẹp đến mặt trên thân trượt: 85mm | |
Xoay 360 độ | |
- Dùng để giữ cố định các vật liệu trong quá trình gia công | |
- Sản phẩm được làm từ chất liệu gang có khả năng chịu lực, chịu nhiệt tốt. | |
- Kích thước gọn gàng, dễ sử dụng là công cụ hữu ích trong công việc chế tác, sửa chữa đồ thủ công mỹ nghệ, điện tử, cơ khí… | |
- Chất liệu: hợp kim gang. | |
- Cân nặng: 29kg | |
Ê tô 200mm | |
Nhãn hiệu: ITD (Singapore) | |
Model: V8 | |
Khả năng kẹp max: 170mm | |
Chiều rộng miệng kẹp: 200mm | |
Chiều sâu từ má kẹp đến mặt trên thân trượt: 75mm | |
Xoay 360 độ | |
- Dùng để giữ cố định các vật liệu trong quá trình gia công | |
- Sản phẩm được làm từ chất liệu gang có khả năng chịu lực, chịu nhiệt tốt. | |
- Kích thước gọn gàng, dễ sử dụng là công cụ hữu ích trong công việc chế tác, sửa chữa đồ thủ công mỹ nghệ, điện tử, cơ khí… | |
- Chất liệu: hợp kim gang. | |
- Cân nặng: 18kg | |
Ê tô 150mm | |
Nhãn hiệu: ITD (Singapore) | |
Model: V6 | |
Khả năng kẹp max: 170mm | |
Chiều rộng miệng kẹp: 150mm | |
Xoay 360 độ | |
Chiều sâu từ má kẹp đến mặt trên thân trượt: 72mm | |
- Dùng để giữ cố định các vật liệu trong quá trình gia công | |
- Sản phẩm được làm từ chất liệu gang có khả năng chịu lực, chịu nhiệt tốt. | |
- Kích thước gọn gàng, dễ sử dụng là công cụ hữu ích trong công việc chế tác, sửa chữa đồ thủ công mỹ nghệ, điện tử, cơ khí… | |
- Chất liệu: hợp kim gang. | |
- Cân nặng: 13kg | |
Ê tô 125mm | |
Nhãn hiệu: ITD (Singapore) | |
Model: V5 | |
Khả năng kẹp max: 125mm | |
Chiều rộng miệng kẹp: 118mm | |
Chiều sâu từ má kẹp đến mặt trên thân trượt: 55mm | |
Xoay 360 độ | |
- Dùng để giữ cố định các vật liệu trong quá trình gia công | |
- Sản phẩm được làm từ chất liệu gang có khả năng chịu lực, chịu nhiệt tốt. | |
- Kích thước gọn gàng, dễ sử dụng là công cụ hữu ích trong công việc chế tác, sửa chữa đồ thủ công mỹ nghệ, điện tử, cơ khí… | |
- Chất liệu: hợp kim gang. | |
- Cân nặng: 8kg | |
Đethuyền 50kg | |
Đe thuyền | |
Nhãn hiệu: RED-E | |
Model: E50 | |
Cân nặng: 50 kg | |
Có thể đặt hàng theo yêu cầu | |
Bàn máp | |
Tủ sấy que hàn 100Kg - 400 độ C | |
Tủ sấy que hàn 100 kg – 400 độ C / có hẹn giờ | |
Nhà sản xuất: RED-E | |
Model: DR100 – 4.0 (Kiểu mới) | |
Thiết bị cấp nhiệt dạng thanh - độ bền cao. | |
Thiết bị điều khiển và hiển thị nhiệt độ bằng số. | |
Điều chỉnh, đặt trước nhiệt độ | |
Duy trì nhiệt độ sấy đã cài đặt: | |
- Tự động ngắt khi đạt nhiệt độ cài đặt | |
- Tự động đóng khi nhiệt độ thấp hơn cài đặt | |
Điện áp sử dụng: 1 pha / 220V | |
Công suất: 4,0 KW | |
Nhiệt độ sấy max: 350°C | |
Kích thước buồng sấy: R450xC450xS380 (mm) | |
Mô hình các chi tiết lắp ghép cơ bản | |
Mẫu đo | |
Mối ghép cơ khí | |
Mỗi bộ bao gồm: | |
Mối ghép hàn | |
Mói ghép trơn | |
Mối ghép ren | |
Mối ghép then | |
Mẫu vật liệu | |
Mẫu linh kiện điện tử | |
Bàn hàn đa năng | |
Bàn hàn đa năng | |
Nhãn hiệu: RED-E | |
Model: WT - 0 | |
Sử dụng cho các công việc hàn điện, cắt plasma, … | |
Kích thước tổng: Cao 750 x Rộng 550 x Dài 750 (mm) | |
Chân / Khung chính làm bằng hôp 40x40 (mm) | |
Các thanh giằng làm bằng hộp 20x40 (mm) | |
Mặt bàn được trang bị: | |
- Giá đỡ có rãnh đặt các thanh đỡ thép (3-4)x20mm tạo khe thoát xỉ. | |
- Các thanh đỡ có thể thay thế dễ dàng | |
- Phếu thoát xỉ | |
- Khay chứa xỉ | |
- Móc treo kìm hàn | |
- Vòng giữ mặt nạ hàn cầm tay | |
- Đồ gá hàn các tư thế tiêu chuẩn | |
Bàn hàn đa năng | |
Nhãn hiệu: RED-E | |
Model: WT - 1 | |
Sử dụng cho các công việc hàn điện, cắt plasma, … | |
Kích thước tổng: Cao 750 x Rộng 550 x Dài 1.250 (mm) | |
Chân / Khung chính làm bằng hôp 40x40 (mm) | |
Các thanh giằng làm bằng hộp 20x40 (mm) | |
Mặt bàn được trang bị: | |
- Giá đỡ có rãnh đặt các thanh đỡ thép (3-4)x20mm tạo khe thoát xỉ. | |
- Các thanh đỡ có thể thay thế dễ dàng | |
- Phếu thoát xỉ | |
- Khay chứa xỉ | |
- Móc treo kìm hàn | |
- Vòng giữ mặt nạ hàn cầm tay | |
- Đồ gá hàn các tư thế tiêu chuẩn | |
Giá để bài tập | |
Mẫu hàn | |
Mỗi bộ bao gồm: | |
Mẫu hàn tấm giáp mối | |
Mẫu hàn tấm ghép góc | |
Mẫu hàn trục tròn | |
Đồ gá hàn | |
Mỗi bộ bao gồm: | |
Đồ gá tấm giáp mối | |
Đồ gá góc | |
Đồ gá ống | |
Cabin hàn đặt riêng (Không liền kề với cabin khác) | |
Nhãn hiệu: RED-E | |
Model: WS2.000 | |
Nhà sản xuất: ETS-ANHOA hoặc RED-E | |
Kích thước (dài x rộng x cao): 2.000 x 2.000 x 2.000 mm. | |
Cửa bạt chống cháy (Cao X Rộng): 2.000 x 1.000 | |
Vách cabin được làm bằng tôn tấm 0,8mm và được sơn tĩnh điện màu xanh. | |
Tấm vách quây 3 phía | |
Mặt trước cabin được chia làm 2 phần: | |
Khung tôn chia làm 2 phần: ½ phía dưới sơn màu xanh, ½ phía trên nhựa trong | |
Rèm che cửa nhiều tấm cao su hoặc bạt màu tối, treo và trượt được trên thanh tròn D27 | |
Cabin hàn được trang bị: | |
- Đèn LED 2M | |
- Cầu giao 3 pha - 50A | |
- Bảng điện có trang bị công tắc đèn, ổ cắm 1 pha, cầu chì 1 pha | |
- Bộ các vật tư phụ (Bu lông, vít nở, …) để lắp đặt cabin | |
- Hướng dẫn lắp đặt | |
- Trang bị tự chọn: Tay hút khói hàn linh động 2M | |
Tay hút khói hàn bao gồm phễu hút, quạt hút và ống chờ để đưa lên hệ thống hoặc nối vào ống thoát ra khỏi xưởng hàn | |
Tay hút có thể xoay tròn, thay đổi chiều cao, với xa gần để hút triệt để khói ở các vị trí hàn | |
Cabin hàn liền kề (3 cabin dặt liền kề với nhau) | |
Nhãn hiệu: RED-E | |
Model: WS2.000 | |
Nhà sản xuất: ETS-ANHOA hoặc RED-E | |
Kích thước (dài x rộng x cao): 2.000 x 2.000 x 2.000 mm. | |
Cửa bạt chống cháy (Cao X Rộng): 2.000 x 1.000 | |
Vách cabin được làm bằng tôn tấm 0,8mm và được sơn tĩnh điện màu xanh. | |
Tấm vách quây 3 phía | |
Mặt trước cabin được chia làm 2 phần: | |
Khung tôn chia làm 2 phần: ½ phía dưới sơn màu xanh, ½ phía trên nhựa trong | |
Rèm che cửa nhiều tấm cao su hoặc bạt màu tối, treo và trượt được trên thanh tròn D27 | |
Cabin hàn được trang bị: | |
- Đèn LED 2M | |
- Cầu giao 3 pha - 50A | |
- Bảng điện có trang bị công tắc đèn, ổ cắm 1 pha, cầu chì 1 pha | |
- Bộ các vật tư phụ (Bu lông, vít nở, …) để lắp đặt cabin | |
- Hướng dẫn lắp đặt | |
- Trang bị tự chọn: Tay hút khói hàn linh động 2M | |
Tay hút khói hàn bao gồm phễu hút, quạt hút và ống chờ để đưa lên hệ thống hoặc nối vào ống thoát ra khỏi xưởng hàn | |
Tay hút có thể xoay tròn, thay đổi chiều cao, với xa gần để hút triệt để khói ở các vị trí hàn | |
Hệ thống hút khói hàn cho bộ 3 ca bin hàn liền kề | |
Hệ thống hút khói hàn cho 3 ca bin hàn liền kề | |
Nhãn hiệu: RED-E | |
Model: WE-3 | |
Tay hút linh động 2M: | |
Tay hút khói hàn bao gồm phễu hút, quạt hút và ống chờ để đưa lên hệ thống hoặc nối vào ống thoát ra khỏi xưởng hàn | |
Tay hút có thể xoay tròn, thay đổi chiều cao, với xa gần để hút triệt để khói ở các vị trí hàn | |
Ống chờ của tay hút sẽ được kết nối với hệ thống đường ống chính để đưa khí hàn ra ngoài | |
Phễu, có tay cầm gắn liền với ống hút di động để tăng hiệu quả hút cục bộ | |
Phễu hút làm bằng tôn 0,5 – 0,6 mm | |
Đường ống hút chính: | |
- Đường ống hút chính được làm bằng tôn hoa, dạng ống xoắn- cuộn mép liên tục, dày 0,6mm. | |
- Tiết diện ống Ф150 - 350 mm, giảm dần về cuối tính từ quạt hút để làm đều lưu lượng hút tại mỗi cabin. | |
- Tại mỗi vị trí của cabin, hệ thống đường hút chính sẽ được phân nhánh bằng các T, cút | |
- Đường ống tiêu chuẩn của T, cút phân nhánh là Ф100 – Ф120, tương ứng với đường kính tay hút. | |
- Đường ống chính sẽ được nối với quạt hút bằng các cút Ф350 và đầu thu tương ứng với quạt hút | |
- T, cút được làm bằng tôn hoa, dày 0,5 – 0,6 mm | |
Quạt hút | |
Toàn bộ hệ thống được trang bị 01 quạt hút có thông số như sau: | |
- Điện áp sử dụng: 3 pha | |
- Lưu lượng quạt hút 4.200 – 10.000 m3/h cho dãy gồm 3 cabin liền kề | |
- Công suất: 3 - 5,5 KW | |
- Tốc độ: 1.400 v/ph – 3.200 v/ph | |
- Sử dụng attomat 50A | |
Ống xả | |
- Ống xả được làm bằng tôn hoa 0,8 – 1,0 mm và gấp mép liên tục, đảm bảo cứng vững | |
- Kích thước ống xả: 400 x 400 mm | |
- Trang bị nón che mưa | |
Tài liệu hướng dẫn lắp đặt | |
Chai khí hoạt tính | |
Chai khí trơ | |