
1. Shield: Chụp bảo vệ vòi phun, định vị khoảng cách cho bép cắt với vật cắt, kéo dài tuổi thọ vòi phun.
2. Retaining cap: Vành che.
3. Nozzle: Bép cắt plasma.
4. Electrode: Điện cực plasma.
5. Swirl ring: Vòng chia khí, phân phối khí đều quanh điện cực.
Torch type (Kiểu mỏ) | Amperage (Dòng cắt) | Shield (Chụp đầu mỏ) | Retaining cap (Vành che) | Nozzle (Bép) | Electrode (Điện cực) | Swirl ring (Chia khí) |
Hand | 45 | 220818 | 220854 | 220941 | 220842 or 220777 (1) | 220994 |
65 | 220819 |
85 | 220816 |
105 | 220992 | 220990 |
Machine | 45 | 220817 or 220955 (2) | 220854 or 220953 (3) | 220941 | 220842 or 220777 (1) | 220994 |
65 | 220819 |
85 | 220816 |
105 | 220993 or 220955 (2) | 220990 |
Hand Machine | 45 | 220931 | 220854 or 220953 (3) | 220930 | 220842 | 220947 |
220948 | 220994 |
Hand Machine | 45-105 | 220798 | 220854 | 220991 | 220842 | 220994 |
420480 |
(1) Phụ tùng có độ bền cao khi cắt tối đa 12mm (For longer consumable life when cutting metal 1/2 inch (12 mm) and under.)
(2) Chụp bảo vệ đầu mỏ khi cắt không có bảo vệ (Deflector for unshielded cutting.)
(3) Ohmic retaining cap